3 Đề ôn tập kiểm tra học kỳ I môn Toán Lớp 10 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
Bạn đang xem tài liệu "3 Đề ôn tập kiểm tra học kỳ I môn Toán Lớp 10 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
3_de_on_tap_kiem_tra_hoc_ky_i_mon_toan_lop_10_nam_hoc_2021_2.pdf
Nội dung text: 3 Đề ôn tập kiểm tra học kỳ I môn Toán Lớp 10 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
- TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I - NĂM 2021-2022 TỔ TOÁN Bài thi: TOÁN – LỚP 10 Thời gian làm bài: 60 phút ( không kể thời gian phát đề) ĐỀ SỐ 1 Câu 1. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai? 2 2 2 A. n : n 2 n . B. n : n n . C. x : x 0 . D. x : x 2 . Câu 2. Cho tập hợp A {,,, abcm }. Tập hợp A có bao nhiêu tập hợp con? A. 15 . B. 18. C. 17 . D. 16. A 2;5 B 0; . Câu 3. Cho tập và Tìm A B. A. A B 0;5 . B. A B 2;0 . C. A B 2; . D. A B 5; . 4 Câu 4. Cho số thực a 0 . Điều kiện cần và đủ để ;9a ; là a 2 2 3 2 A. a . B. a 0 . C. a 0 . D. a 0 . 3 3 4 3 2x 4 Câu 5. Tập xác định của hàm số y là x 1 A. D . B. D \ 1 . C. D \ 2. D. D \ 1;2. Câu 6. Tìm m để hàm số y 2 m 1 xm 3 đồng biến trên . 1 1 1 1 A. m . B. m . C. m . D. m . 2 2 2 2 Câu 7. Tọa độ đỉnh I của parabol: yx 2 4 x là A. I (2; 4) . B. I ( 2; 4) . C. I (2; 4) . D. I ( 1; 4) . 2 Câu 8. Cho hàm số fx ax bx c đồ thị như hình vẽ. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình fx 1 m có đúng 2 nghiệm phân biệt. A. m 2 . B. m 2 . C. m 2 . D. 2 m 2 . Câu 9. Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào? 1
- 1 –1 2 2 2 2 A. y x 1 . B. y x 1 . C. y x 1 . D. y x 1 . Câu 10. x 1 là nghiệm của phương trình nào trong các phương trình sau? x2 3 x 2 A. x2 x 2 0 . B. x2 3 x 4 0 . C. 0 . D. x 3 2 . x 1 Câu 11. Điều kiện xác định của phương trình x 1 3 là A. x 8. B. x 1. C. x 1. D. x 1. Câu 12. Phương trình 5x 10 x 8 0 có nghiệm là A. 3 và 18 . B. 5 và 12 . C. 3. D. 18 . Câu 13. Hệ phương trình nào dưới đây nhận cặp số x; y 2 2 ;3 2 2 là nghiệm? 2x y 1 2 2x y 1 3x 4 y 1 x 4 y 2 A. . B. . C . D. . 3x 2 y 2 3x 2 y 2 2x 5 y 3 2x 5 y 3 Câu 14. Có bao nhiêu giá trị nguyên bé hơn 6 để phương trình 2x2 2 xmx 2 có nghiệm? A. 5. B. 6 . C. 7 . D. 8. Câu 15. Vectơ có điểm đầu là A , điểm cuối là B được kí hiệu là: A. AB . B. AB . C. AB . D. BA . Câu 16. Cho đa giác có 15 đỉnh. Số vectơ khác vectơ-không có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của đa giác trên là A. 30 . B. 196 . C. 210 . D. 225 . Câu 17. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , cho a 2; 4 , b 5;3 . Véc tơ 2a b có tọa độ là A. 7; 7 . B. 9; 5 . C. 1;5 . D. 9; 11 . Câu 18. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm A 2; 1 , B 4;3 . Tọa độ của véctơ AB bằng A. AB 8; 3 . B. AB 2; 4 . C. AB 2;4 . D. AB 6;2 . Câu 19. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm A 3; 5 , B 1;7 . Trung điểm I của đoạn thẳng AB có tọa độ là A. I 2; 1 . B. I 2;12 . C. I 4;2 . D. I 2;1 . Câu 20. Tính giá trị biểu thức: sin 30 cos60 sin 60 cos30 . 1 1 A. 1. B. 0 . C. . D. . 2 2 Câu 21. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho u 3;2 ; v 1;4 tính uv . . 2
- A. 2 . B. 3. C. 2 . D. 5 . Câu 22. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , góc giữa a 2; 1 và b 3; 1 bằng A. 135 . B. 45 . C. 60 . D. 90 . Câu 23. Đồ thị hàm số y ax b cắt trục hoành tại điểm có hoàng độ bằng 2 và đi qua điểm M 1;3 Giá trị a, b là A. a 1; b 3 . B. a 1; b 2 . C. a 1; b 3 . D. a 1; b 2 . 2 Câu 24. Cho phương trình: x 7 x – 260 0 1 . Biết rằng 1 có nghiệm x1 13. Hỏi x2 bằng bao nhiêu: A. –27. B. –20. C. 20 . D. 8. Câu 25. Tìm m để đường thẳng d : y x 3 cắt parabol yx 2 2 xm tại 2 điểm phân biệt 13 13 A. m . B. m . C. m 1. D. m 1. 4 4 Câu 26. Cho hàm số yx 2 4 x 5 . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng. A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2; . B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;2 . C. Hàm số đồng biến trên khoảng 3; .D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;2 và 2; . 2 2 2 Câu 27. Với giá trị nào của m thì phương trình x 2 x 3 m 1 0 có nghiệm x1, x 2 thoả mãn x1 x 2 12 4 4 2 A. m B. m C. m D. m 1 3 3 3 Câu 28. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a . Độ dài AD AB bằng a 2 a 3 A. 2a B. . C. . D. a 2 . 2 2 Câu 29. Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác ABC vuông tại A với A 1;0 và B 3;0 . Tọa độ điểm C là A. 3; 1 . B. 2; 2 . C. 2;0 . D. 1; 3 . Câu 30. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A 3;0 , B 3;0 và C 2;6 .Gọi H a; b là trực tâm của tam giác đã cho. Tính a 6 b A. 3. B. 3. C. 7 . D. 7. Câu 31. Mệnh đề nào sau đây sai? a x 1 A. ab x y . B. a 2 a 0 . b y a 1 1 C. a b2 ab a , b 0 . D. a b a, b 0 . a b 16 Câu 32. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức Px 2 , x 0 bằng x A. 4 . B. 24. C. 8 . D. 12. -----HẾT--- 3
- ĐỀ SỐ 2 Câu 1. Cho mệnh đề chứa biến Px :" x2 5 x 7 0". Trong các mệnh đề sau, mệnh đề đúng là A. P 1 . B. P 8 . C. P 5 . D. P 2 . Câu 2. Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết tập hợp A 3;5 8;10 2;7 . A. 8;10 . B. 3;10 . C. . D. 4;9 \ 7 . Câu 3. Cho hai tập hợp A 3;5 , B ;3 m 4 . Tất cả các giá trị của m để A B A là 1 1 1 1 A. m . B. m . C. m . D. m . 3 3 3 3 3x2 4 Câu 4. Hàm số y có tập xác định là x2 3 x 2 A. \ 2;1 . B. \ 1 . C. \ 2 . D. 1;2 . 1 2x ; x 1 Câu 5. Cho hàm số: y fx . Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số? x 9; x 2 A. M 3; 2 . B. N 1; 5 . C. P 2; 1 . D. Q 0; 9 . Câu 6. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng dy: 32 m xm 71 vuông góc với đường :y 2 x 1. 5 5 1 A. m 0. B. m . C. m . D. m . 6 6 2 Câu 7. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 2017;2017 để hàm số ym 2 x 2 m đồng biến trên . A. 2014. B. 2016. C. Vô số. D. 2015. Câu 8. Bảng biến thiên ở dưới là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số được cho ở bốn phương án A, B, C, D sau đây? x y 2 2 2 2 A. y x 4x 9. B. yx 4 x 1. C. y x 4x . D. yx 4 x 5. 2 Câu 9. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình xx 5 72 m 0 có nghiệm thuộc đoạn 1;5 . 3 7 3 3 7 A. m 7. B. m . C. 3 m 7. D. m . 4 2 8 8 2 2 Câu 10. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình m 4 xm 3 6 vô nghiệm. A. m 1. B. m 2. C. m 2. D. m 2. 1 32 x Câu 11. Điều kiện xác định của phương trình x là 2x 4 x 4
- 3 A. x 2 và x 0. B. x2, x 0 và x . 2 3 C. x 2 và x . D. x 2 và x 0. 2 1 Câu 12. Điều kiện xác định của phương trình 2 x 3 là: x 4 A. x 3 và x 2. B. x 2. C. x 3 và x 2. D. x 3. Câu 13. Số nghiệm của phương trình x 3 2 x 1. là: A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. x y z 11 Câu 14. Gọi ; ; là nghiệm của hệ phương trình 2 5 . Tính giá trị của biểu thức . x0 yo z 0 x y z P x0 y 0 z 0 3x 2 y z 24 A. P 40. B. P 40. C. P 1200. D. P 1200. 2 Câu 15. Phương trình xx 2 x 10 có bao nhiêu nghiệm? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. 221 2 20 Câu 16. Gọi x1, x 2 là hai nghiệm của phương trình x m xm ( m là tham số). Tìm m để biểu thức 2 6 đạt giá trị nhỏ nhất. Pxx 12 x 1 x 2 1 A. m . B. m 1. C. m 2. D. m 12. 2 1 2x 1 Câu 17. Phương trình x có bao nhiêu nghiệm? x 1 x 1 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 18. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? a b a b A. ac bd. B. ac bd. c d c d 0 a b a b C. ac bd. D. ac bd. 0 c d c d 2 Câu 19. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số fx x với x 1. x 1 A. m 1 2 2. B. m 1 2 2. C. m 1 2. D. m 1 2. Câu 20. Cho tam giác đều ABC . Đẳng thức nào sai? A. AB BA. B. AB BA . C. AB AC D. AB AC BC . Câu 21. Gọi O là giao điểm của hai đường chéo của hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây sai? A. AB DC. B. OB DO. C. OA OC. D. CB DA. Câu 22. Cho tam giác ABC đều cạnh a . Gọi M là trung điểm BC . Khẳng định nào sau đây đúng? a 3 a 3 A. MB MC. B. AM . C. AM a. D. AM . 2 2 Câu 23. Gọi G là trọng tâm tam giác vuông ABC với cạnh huyền BC 12. Tính độ dài của vectơ v GB GC . A. v 2. B. v 2 3. C. v 8. D. v 4. Câu 24. Cho tam giác ABC có M là trung điểm của BC, I là trung điểm của AM. Khẳng định nào sau đây 5
- đúng? 1 1 1 1 1 1 A. AI AB AC . B. AI AB AC . C. AI AB AC. D. AI AB AC. 4 4 4 2 4 2 Câu 25. Trong hệ tọa độ Oxy, cho hai điểm A 1;2, B 2;3 . Tìm tọa độ đỉểm I sao cho IA 2 IB 0. 2 8 A. I 1;2 . B. I 1; . C. I 1; . D. I 2; 2. 5 3 Câu 26. Trong hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A 2; 3, B 3;4. Tìm tọa độ điểm M thuộc trục hoành sao cho A, B , M thẳng hàng. 5 1 17 A. M 1;0 . B. M 4;0 . C. M ; . D. M ;0 . 3 3 7 0 Câu 27. Tam giác ABC vuông ở A có góc B 30 . Khẳng định nào sau đây là sai? 1 3 1 1 A. cosB . B. sinC . C. cosC . D. sinB . 3 2 2 2 Câu 28. Cho hai vectơ a và b thỏa mãn a 3, b 2 và ab. 3. Xác định góc giữa hai vectơ a và b. 0 0 0 0 A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 120 . Câu 29. Cho a và b là hai vectơ cùng hướng và đều khác vectơ 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. ab. ab . . B. ab. 0 . C. ab. 1. D. ab. ab . . Câu 30. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm ABC 3; 1, 2;10, 4;2. Tính tích vô hướng AB. AC . A. AB. AC 40. B. AB. AC 40. C. AB. AC 26. D. AB. AC 26. Câu 31. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A 3;0 , B 3;0 và C 2;6 . Gọi H ab; là tọa độ trực tâm của tam giác đã cho. Tính a 6 b . A. a 6 b 5. B. a 6 b 6. C. a 6 b 7. D. a 6 b 8. Câu 32. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A 2;0 , B 0;2 và C 0;7 . Tìm tọa độ đỉnh thứ tư D của hình thang cân ABCD. A. D 7;0 . B. D 7;0, D 2;9. C. D 0;7, D 9;2. D. D 9;2 . -----HẾT---- 6
- ĐỀ SỐ 3 Câu 1. Cho mệnh đề chứa biến Px :"2 x2 5 x 2 0". Trong các mệnh đề sau, mệnh đề đúng là 1 A. P 1 . B. P 1 . C. P . D. P 2 . 2 Câu 2. Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết tập hợp A 4;4 7;9 1;7 . A. 4;9 . B. 4;7 . C. . D. 4;9 \ 7 . Câu 3. Cho hai tập hợp A 3;5, Bm 2 1; . Tất cả các giá trị của m để A B là A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1. 3x 4 Câu 4. Hàm số y có tập xác định là x2 3 x 4 A. \ 4;1 . B. \ 1;4 . C. \ 0 . D. 1; 4 . 1 x ; x 2 Câu 5. Cho hàm số: y fx . Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị của hàm số? 4x 9; x 2 A. M 3; 2 . B. N 1; 5 . C. P 2; 1 . D. Q 0;1 . Câu 6. Với giá trị nào của a và b thì đồ thị hàm số y ax b đi qua các điểm A 2;1 , B 1; 2 ? A. a 2 và b 1. B. a 2 và b 1. C. a 1 và b 1. D. a 1 và b 1. Câu 7. Tìm m để hàm số ymx 1 x đồng biến trên ? A. m 0 B. m 0 C. m 1 D. m 1 2 1 O 2 5 2 -3 Câu 8. Đồ thị như hình bên là của hàm số A. yx 2 4 x 3 . B. yx 2 2 x 3 . C. yx 2 2 x 1. D. yx 2 4 x 1. 2 2 Câu 9. Cho hàm số yfxx 2 3 m 5 xm 5 14 m 9 có đồ thị P và điểm I 3;5 . Gọi m0 là giá trị dương của tham số m để P cắt trục Ox tại hai điểm A, B sao cho tam giác IAB có diện tích bằng 20. Khẳng định nào sau đây đúng? A. m0 3;5 . B. m0 1;3 . C. m0 2;4 . D. m0 4;6 . Câu 10. Phương trình ax b 0 có nghiệm khi và chỉ khi a 0 a 0 A. M 3; 2 . B. a 0 C. D. . a 0 và b 0 a b 0 3x 2 Câu 11. Điều kiện của phương trình 5x 3là x2 1 7
- 3 A. x 1 B. x 1 và x 0 C. x 1 D. x 1 và x . 5 3 x Câu 12. Điều kiện xác định của phương trình x là x2 5 x 6 x 3 A. . B. ;3 \ 2. C. 2 x 3 . D. 2 x 3 . x 2 Câu 13. Số nghiệm của phương trình 3x 2 2x 1 là: A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. 2x 3 y 5 2 2 Câu 14. Hệ phương trình có nghiệm duy nhất x0; y 0 . Giá trị của Ax y là: x 2 y 2 A. 17 . B. 5. C. 20 . D. 4 . Câu 15. Phương trình 2x 17 x 1có tập nghiệm là A. T 4;4 B. T 1; C. T 16 D. T 4 . Câu 16. Phương trình: x2 2( m 1) xm 2 3 0 có 2 nghiệm phân biệt x, x thỏa: x2 x 2 10 khi giá trị 1 2 1 2 của m là A. m 4 . B. m 4 hoặc m 0 . C. m 0. D. m 4 hoặc m 0. 2 Câu 17. Tính tổng các nghiệm của phương trình x 2 3 x 16 x 4 . A. 1. B. 5. C. 3. D. 1. Câu 18. Trong các khẳng định sau, khẳng định đúng là a b a b A. ab , a , b 0. B. ab ,,. a b C. 2 2 a b a b ab , a , b 0. D. ab , a , b 0. 2 2 4 Câu 19. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức fx x2 1 là x2 1 A. 4. B. 2 . C. 8. D. 1. Câu 20. Cho tam giác đều ABC . Đẳng thức nào sai? A. AB BA. B. AB BA . C. AB AC D. AB AC BC . Câu 21. Cho ba điểm bất kì ABC,, . Khẳng định nào sau đây đúng? A. AB AC BC . B. AB AC BC . C. AB CB CA . D. AB CB AC . Câu 22. Cho đoạn thẳng AB và điểm I thoả mãn IA 3 IB 0 . Hình nào dưới đây mô tả đúng giả thiết này? 8
- A. Hình 3 . B. Hình 2 . C. Hình 1. D. Hình 4 . Câu 23. Nếu tam giác ABC đều có cạnh bằng a thì AC AB bằng A. 0 . B. a. C. 3a. D. 2a. Câu 24. Cho 6 điểm A,B,C,D,E,F bất kì. Khẳng định đúng là A. AB CD EF AF CB ED. B. AB DC EF AF CB ED. C. AB CD EF AF BC ED . D. AB CD EF FA CB ED . Câu 25. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho B 2;3 ; C 1; 2 . Điểm M thỏa mãn 2MB 3 MC 0 ? 1 1 1 1 A. M ;0 . B. M ;0 . C. M 0; . D. M 0; . 5 5 5 5 7 Câu 26. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các điểm Am ;1, B 2;12 mCm , 3 1; . Biết rằng có 2 3 giá trị m1, m 2 của tham số m để ABC,, thẳng hàng. Tính m1 m 2 . 1 4 13 1 A. . B. . C. . D. . 6 3 6 6 Câu 27. Giá trị của tan30 cot 30 bằng bao nhiêu? 1 3 4 2 A. . B. . C. . D. 2 . 3 3 3 Câu 28. Cho a 3; 4 , b 4; 3 . Khi đó góc giữa hai vectơ đã cho bằng A. 60 B. 30 C. 120 D. 90 Câu 29. Cho hai vectơ a, b khác vectơ 0 . Khi đó a. b bằng A. a bsin a , b . B. a. b cos a , b . C. a bcos a , b . D. a b . Câu 30. Cho a ( 2; 1) , b (4;0) . Tích vô hướng a. b bằng A. 8. B. 8;0 . C. 8; 1 . D. 9. Câu 31. Trong hệ tọa độ Oxy , cho điểm A 3;1 , B 2;2 và điểm C thuộc trục hoành để tam giác ABC vuông 2 2 2 tại A . Tính giá trị Px A x B x C . A. P 13. B. P 14 . C. P 17 . D. P 22 . Câu 32. Cho hình vuông ABCD cạnh bằng a. Gọi M là trung điểm cạnh AB, N là điểm trên BD sao cho BN 2 DN 0 . Khoảng cách giữa hai điểm M và N là 17 5 1 17 A. . B. . C. . D. . 6 6 2 36 -----HẾT---- 9