4 Đề cương ôn tập giữa kì II môn Toán 10 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

pdf 10 trang An Bình 03/09/2025 140
Bạn đang xem tài liệu "4 Đề cương ôn tập giữa kì II môn Toán 10 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdf4_de_cuong_on_tap_giua_ki_ii_mon_toan_10_nam_hoc_2021_2022_t.pdf

Nội dung text: 4 Đề cương ôn tập giữa kì II môn Toán 10 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

  1. TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA KÌ II - TOÁN 10 TỔ :TOÁN NĂM HỌC 2021-2022 A. NỘI DUNG ÔN TẬP 1. Bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất một ẩn và hai ẩn - Giải được các bất phương trinh và hệ bất phương trình bậc nhất 1 ẩn - Xác định được miền nghiệm của bất phương trinh và hệ bất phương trình bậc nhất 2 ẩn 2. Dấu của nhị thức bậc nhất - Xét dấu nhị thức bậc nhất - Giải các bất phương trình có chứa ẩn ở mẫu. 3. Dấu của tam thức bậc hai - Xét dấu tam thức bậc hai - Giải các bất phương trình bậc hai, BPT chứa căn - Giải các phương trình và bất phương trình chứa tham số m. 4. Hệ thức lượng trong tam giác. - Nhận biết công thức tính các yếu tố trong tam giác. - Cho hệ thức liên hệ giữa các yếu tố trong tam giác. Tính yếu tố khác và nhận dạng tam giác. 5. Phương trình đường thẳng. - Biết chỉ ra VTCP, VTPT của đường thẳng - Biết viết phương trình đường thẳng biết điểm đi qua và VTPT hoặc VTCP - Biết xác định vị trí tương đối, khoảng cách từ 1 điểm đến 1 đường thẳng. - Tìm điểm và phương trình đường thẳng thỏa yêu cầu bài toán. B. ĐỀ ÔN TẬP TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM ĐỀ ÔN TẬP GIỮA KÌ II-NĂM HỌC 2021-2022 TỔ :TOÁN MÔN :TOÁN 10 ĐỀ THAM KHẢO: 132 Thời gian làm bài: 90 phút I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 điểm) Câu 1: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x y 3 0? 3 3 A. Q 1; 3 . B. M 1; . C. N 1;1 . D. P 1; . 2 2 1 Câu 2: Điều kiện của bất phương trình x 2 là x2 4 A. x 2 . B. x 2 . C. x 2 . D. x 0 . Câu 3: Phần không gạch chéo ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn hệ A, B, C, D ? y 3 2 x O y 0 y 0 x 0 x 0 A. . B. . C. . D. . 3x 2 y 6 3x 2 y 6 3x 2 y 6 3x 2 y 6 Câu 4: Khẳng định nào sau đây đúng? 1 x 1 A. x2 3 x x 3 . B. 0 x 1. C. 0 x 1 0 D. x x x x 0 . x x2 Câu 5:Nghiệm của nhị thức bậc nhất fx 3 x 6 là: Trang 1
  2. A. x 2 . B. x 2. C. x 3. D. x 3. Câu 6: Bảng xét dấu sau là của nhị thức bậc nhất nào? x 2 f x 0 A. fx x 2 . B. fx 2 4 x . C. fx 16 8 x . D. fx x 2 . Câu 7: Biểu thức fx() (2 x 3)( x 2)( x 4) 0 trên 3 3 3 3 A. ; 4  ;2 B. 4;  ;2 C. 4;  2; D. ;4  2; 2 2 2 2 x2 25 Câu 8: Bất phương trình 0 có tập nghiệm là 2 x A. T  5;2  5; B. T ; 5  2;5 C. T  5;2  5; D. T ; 5  2;5 (x 3)(4 x ) 0 Câu 9: Giá trị của m để hệ bất phương trình có nghiệm là x m 1 A. m 3 B. m 2 C. m 3 D. m 2 Câu 10: Tam thức fx( ) 2 x2 3 x 5 0 khi x thuộc khoảng 5 5 A. 1; B. ; 1 C. ; D. 1;3 2 2 Câu 11: Bảng xét dấu sau là của tam thức bậc hai nào? x 2 3 f x 0 0 A. fx x2 5 x 6 . B. fx x2 5 x 6. C. fx x2 5 x 6 . D. fx x2 5 x 6 . Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình x2 2 x 3 0 là A. B.  C. ;1  3; D. 1;3 x2 4 x 3 Câu 13:Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình 0? 16 x2 A. 4;1  3;4 B. ; 4  1;3 C. ; 4  1;3 D. 4;1  3;4 Câu 14: Phương trình x2 2 xm 2 2 3 m 0 có 2 nghiệm trái dấu khi giá trị của m thuộc tập hợp 3 3 3 3 A. 0; B. 0; C. ; D. ;0  ; 2 2 2 2 Câu 15: Cho tam giác ABC có: AB c,,, AC b BC a BAC A , độ dài đường cao hạ từ đỉnh A là ha , bán kính đường tròn ngoại tiếp là R , diện tích là S . Công thức nào sau đây sai ? abc 1 1 A. S B. S bcsin A C. S a. h D. cosAb 2 c 2 2 BC cos A 4R 2 2 a Câu 16: Cho tam giác ABC có AB 6, AC 8, A 600 . Độ dài cạnh BC bằng A. 52 B. 2 13 C. 2 37 D. 78 Câu 17: Cho tam giác ABC. Đẳng thức nào sai ? BC A A. sin(ABC 2 ) sin 3 C . B. cos sin . 2 2 ABC 2 C C. sin(AB ) sin C . D. cos sin . 2 2 Câu 18: Cho đường thẳng :x 2 y 1 0 có vecơ chỉ phương và vecơ pháp tuyến lần lượt là A. u 1;2 , n 2;1 B. u 2;1 , n 1; 2 C. u 2;1 , n 1; 2 D. u 1; 2 , n 2;1 Câu 19: Đường thẳng đi qua điểm A 0; 3 và có vectơ chỉ phương a 4; 1 có phương trình tham số là Trang 2
  3. x 4 0 t x 4 t x 4 t x 1 4 t A. B. C. D. y 1 3 t y 1 3 t y 3 t y 3 t Câu 20: Cho tam giác ABC có phương trình các cạnh ABx: 2 y 2 0 , BC: 5 x 4 y 10 0 và AC: 3 x y 1 0 . Gọi H là chân đường cao kẻ từ đỉnh C . Tìm tọa độ điểm H . 4 3 3 1 9 A. H ; . B. H 1; . C. H 0;1 . D. H ; . 5 5 2 5 10 II. PHẦN TỰ LUẬN ( 5 điểm) Câu 1 : a/ Giải bất phương trình : x2 6 x 8 0 . b/ Xét dấu biểu thức fx() (2 3)( xx2 3 x 2). (x 1)(2 x ) Câu 2: a/ Giải bất phương trình: 0 . x 3 2 b/. Xác định m để phương trình x (2 m 6) xm 13 0 có hai nghiệm x1, x 2 và biểu thức 2 2 Pxx 1 2 x 1 x 2 đạt giá trị lớn nhất . Câu 3: a/ Cho tam giác ABC có AB = c = 4, BC = a = 7, góc B = 600. Tính diện tích tam giác ABC, độ dài cạnh AC, góc C của tam giác ABC và tính bán kính của đường tròn nội tiếp tam giác ABC. b/ Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho điểm A(3; - 2). Viết phương trình đường thẳng đi qua A và cắt hai trục Ox, Oy lần lượt tai E và F sao cho OE = OF. Trang 3
  4. TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM ĐỀ ÔN TẬP GIỮA KỲ II , NĂM HỌC 2021-2022 TỔ TOÁN Môn: Toán. Lớp: 10. Thời gian làm bài: 90 phút;không kể thời gian phát đề ĐỀ THAM KHẢO: 234 I. Phần trắc nghiệm ( 20 câu / 5 điểm) Câu 1. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x y 3 0? 3 3 A. Q 1; 3 . B. M 1; . C. N 1;1 . D. P 1; . 2 2 1 Câu 2. Điều kiện của bất phương trình 2x là x 2 A. x 2. B. x 2 . C. x 2 . D. x 2 . Câu 3. Miền tam giác ABC kể cả ba cạnh sau đây là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn hệ bất phương trình dưới đây? y 0 x 0 x 0 x 0 A. 5x 4 y 10 . B. 5x 4 y 10 . C. 4x 5 y 10 . D. 5x 4 y 10 . 5x 4 y 10 4x 5 y 10 5x 4 y 10 4x 5 y 10 Câu 4. Khẳng định nào sau đây đúng? x 1 1 A. xxx x 0 . B. x2 3 x x 3. C. 0 x 1 0 . D. 0 x 1 x2 x Câu 5. Nhị thức fx 2 x 6 dương trong A. 3; . B. ;3 . C. 3; . D. ;3. Câu 6. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 2 f x 0 A. fx x 2 . B. fx 2 4 x . C. fx 16 8 x . D. fx x 2 . Câu 7. Nhị thức 2x 3 nhận giá trị dương khi và chỉ khi 3 2 3 2 A. x . B. x . C. x . D. x . 2 3 2 3 Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 0 là 1 1 1 1 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 2 2 2 2 Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình x 2 5 x 0 là A. 5; . B. ;2  5; . C. 2;5 . D. 5; 2 . 1 1 Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình là x 1 x 1 A. 1;1 . B. ; 1  1; . C. ; 1  1; . D. 1; . x 5 6 x 0 Câu 11. Giải hệ bất phương trình . 2x 1 3 A. 5x 1 . B. x 1. C. x 5. D. x 5 . Trang 4
  5. Câu 12. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau? A. fx 3 x2 2 x 5 là tam thức bậc hai. B. fx 2 x 4 là tam thức bậc hai. C. fx 3 x3 2 x 1 là tam thức bậc hai. D. fx x4 x 2 1 là tam thức bậc hai. Câu 13. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x2 4 x 4 0. A. S \ 2. B. S . C. S 2; . D. S \ 2 . Câu 14. Cho hàm số fx x2 2 m 1 xm 2 1. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để f x 0 , x 0;1 . 1 1 A. m 1. B. m . C. m 1. D. m . 2 2 Câu 15. Cho ABC có BC a , CA b , AB c . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a2 b 2 c 2 bc.cos A . B. a2 b 2 c 2 2 bc . b2 c 2 a 2 C. a.sin Ab .sin Bc .sin C . D. cos A . 2bc Câu 16. Cho tam giác ABC có B 120  , cạnh AC 2 3cm . Bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng A. R 2 cm . B. R 4 cm . C. R 1cm . D. R 3 cm . Câu 17. Cho tam giác ABC thỏa mãn hệ thức b c 2 a . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. cosB cos C 2cos A . B. sinB sin C 2sin A . 1 C. sinBC sin sin A . D. sinB cos C 2sin A. 2 x 1 2 t Câu 18. Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : . y 3 5 t A. u 2; 5 . B. u 5;2 . C. u 1;3 . D. u 3;1 . Câu 19. Đường thẳng đi qua A 1;2 , nhận n 2; 4 làm vectơ pháp tuyến có phương trình là A. x 2 y 4 0 . B. x y 4 0 . C. x 2 y 5 0. D. x2 y 4 0 . Câu 20. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A 1;2, B 3;1, C 5;4 . Phương trình nào sau đây là phương trình đường cao kẻ từ A của tam giác ABC ? A. 2x 3 y 8 0 . B. 2x 3 y 8 0 . C. 3x 2 y 1 0. D. 2x 3 y 2 0 II. Phần tự luận( 5 điểm) Câu 1(2 ,0điểm): Giải bất phương trình: x 2 a/ x2 x 6 0. b/ 0 . x 3 5x 1 Câu 2: (1.5 điểm): a/ (1 điểm): 2 . x2 5 x 6 b)Xác định m để phương trình (mx 4)2 (5 m 20) xm 2 1 0 vô nghiệm. Câu 3(1.5 điểm): a) Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hai điểm A 0; 1 , B 3;0 . Viết phương trình đường thẳng AB . b) Cho hình bình hành ABCD có AB a , BC a 2 và BAD 45 . Tính diện tích của hình bình hành ABCD . Trang 5
  6. TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM ĐỀ ÔN TẬP GIỮA KỲ II , NĂM HỌC 2021-2022 TỔ TOÁN Môn: Toán. Lớp: 10. Thời gian làm bài: 90 phút;không kể thời gian phát đề ĐỀ THAM KHẢO: 345 I. Phần trắc nghiệm ( 20 câu / 5 điểm) Câu 1. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình x 3 y 1 0 A. 2; 4 B. 1;2 C. 0;1 D. 4;3 Câu 2 Phần mặt phẳng không bị tô trong hình vẽ là tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây? x y 2 0 x y 2 0 x y 2 0 x y 2 0 A. B. C. D. x y 3 0 x y 3 0 x y 3 0 x y 3 0 Câu 3. Khẳng định nào sau đây đúng? 3 2x 3 x A. xx 3 3 x 3 x 3 B. 5x 3 x2 1 x 2 1 5x 2 C. 2 2x2 5 x 2 0 D. 2x 5 3 2 x 5 9 x2 Câu 4. Cho fx 2 x 3. Bảng xét dấu của f x là A. B. C. D. Câu 5. Biểu thức fx x 4 x 2 nhận giá trị âm khi x thuộc tập hợp nào sau đây? A. 2;4 B. ;2  4; C. ;2   4; D.  2;4 2 Câu 6. Cho fx x 2 bx 3 b . Khẳng định nào sau đây đúng? A. f x luôn dương. B. f x luôn âm C. f x đổi dấu 1 lần. D. f x đổi dấu đúng 2 lần. x 5 3 Câu 7. Điều kiện xác định của bất phương 0 là x thuộc tập hợp nào sau đây? 4 x2 A.  5; B. 5; C. 5; 2  2; D. 4; Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình 2x2 5 x 7 0 là 7 7 7 7 A. 1; B. ;1  ; C. ;1  ; D. 1; 2 2 2 2 Câu 9. Nhị thức f x x a nhận giá trị không âm khi x thuộc tập nào sau đây? A. a;. B. a;. C.  a;. D. ;.a Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 1 3 x là Trang 6
  7. 1 1 1 8 A. ;. B. ;0 C. ;. D. ;0  ; 2 2 3 9 Câu 11. Tam thức bậc hai fx x2 2 x có bảng xét dấu là A. B. C. D. 3 2x 0 Câu 12. Hệ bất phương trình có tập nghiệm là 2 x x 2 0 3 3 A. ;2 . B. 2; . C. 2; D 2 . 2 2 Câu 13. Cho đường thẳng :x 3 y 2 0 .Vectơ pháp tuyến và vectơ chỉ phương của đường thẳng lần lượt là A. n 1; 3 , u 3;1 . B. n 3;1 , u 1; 3 . C. n 1; 3 , u 3;1 . D. n 3;1 , u 1; 3 . Câu 14. Cho tam giác đều ABC có cạnh AB 12 .Gọi M là trung điểm của cạnh BC. Độ dài đường cao hạ từ đỉnh M của tam giác ABM là A. 9 3 . B. 12 3 . C. 6 3 . D. 3 3 . Câu 15. Đường thẳng d đi qua A 2; 3 và song song với đường thẳng BC: 3 x 2 y 7 0 có phương trình là A. 3x 2 y 12 0 B. 2x 3 y 13 0 C. 2x 3 y 5 0 D. 3x 2 y 5 0 Câu 16. Bất phương trình x2 x 2có tập nghiệm là A. . B. . C. ;1   2; . D.  1;2. Câu 17. Cho tam giác ABC có độ dài các cạnh là: 7, 8, 12. Khẳng định nào sau đây đúng về tam giác ABC? A. Tam giác ABC có ba góc đều nhọn. B. Tam giác ABC có 1 góc tù. C. Tam giác ABC là tam giác vuông. D. Tam giác ABC có nửa chu vi p 27 . Câu 18. Công thức tính diện tích của tam giác nào sau đây đúng ? 1 abc A. S ABsin C B. S pr. C. S D. S acsin B 2 4r Câu 19. Cho đường thẳng : 3x 4 y 3 0 và hai điểm A 3;5 , B 1;1 . Gọi M a; b là điểm nằm trên đường thẳng sao cho tam giác MAB cân tại M. Giá trị của T 4 a 3 b bằng A. 1 B. 3 C. 1 D. 4 Câu 20. Tổng tất cả các giá trị nguyên dương của m để bất phương trình m 1 x 3 m 8 0 với mọi x 2 là A. 6 B. 5 C. 3 D. 2 II. Phần tự luận (5 điểm) Câu 1 (1,0đ): Xét dấu của biểu thức sau: fx 1 2 xx 2 1 Câu 2 (2,0đ): Giải các bất phương trình sau: a) 2x2 3 x 1 0 b) x2 4 3 x Câu 3 (0,5đ):Tìm m để phương trình x2 2 2 m 1 xmm 4 3 0 có hai nghiệm phân biệt đều nhỏ hơn 1. 17 Câu 4 a) (1,0đ): Cho tam giác ABC có AB 6 cmAC , 8 cm ,cos A . Tính độ dài đường cao hạ từ 32 đỉnh A của tam giác ABC . b) (0,5đ): Cho đường thẳng : 5x 12 y 7 0 và 2 điểm A 3;2 , B 6; 4 . Tìm điểm M trên   đường thẳng sao cho MA 2 MB đạt giá trị nhỏ nhất. Trang 7
  8. TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM ĐỀ THI GIỮA KỲ II , NĂM HỌC 2020-2021 TỔ TOÁN Môn: Toán. Lớp: 10. Thời gian làm bài: 90 phút;không kể thời gian phát đề ĐỀ 357 I. Phần trắc nghiệm ( 20 câu / 5 điểm) Câu 1: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 3x 5 y 1 0 A. 2; 4 B. 1;2 C. 0;1 D. 2;1 x 4 y 8 0 Câu 2: Hệ bất phương trình có miền nghiệm là x 2 y 4 0 4 4 4 2 x + 4y - 8 = 0 2 x + 4y - 8 = 0 2 x + 4y - 8 = 0 2 x + 4y - 8 = 0 O 5 O 5 O 5 O 5 2 x - 2y - 4 = 0 2 x - 2y - 4 = 0 2 x - 2y - 4 = 0 2 x - 2y - 4 = 0 A. B. 4 C. D. Câu 3: Khẳng định nào sau đây đúng? 3 2x 3 x A. 3 xx 3 3 xx 3 B. 5x 3 x2 1 x 2 1 x 3 4 x C. 4 xx 5 4 xx 5 D. 2x 7 2x 1 2 x 1 Câu 4: Cho fx 3 2 x . Bảng xét dấu của f x là A. B. C. D. x 2 Câu 5: Biểu thức f x nhận giá trị âm khi x thuộc tập hợp nào sau đây? 4 x A. 2;4 B. ;2  4; C. ;2   4; D.  2;4 Câu 6: Cho f x x2 bx c có 0 . Khi đó mệnh đề nào sau đây đúng? A. fx 0,  x . B. fx 0,  x . C. fx 0,  x . D. Tồn tại x để f x 0 . 3 Câu 7: Điều kiện xác định của bất phương x 5 0 là tập hợp 7 x2 A.  5; B. 5; C. 7; 5 D. 7; Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình 3x2 4 x 7 0 là 7 7 7 7 A. 1; B. ;1  ; C. ;1  ; D. 1; 3 3 3 3 Câu 9: Bất phương trình ax b a 0 nhận giá trị âm khi b b b b A. ;. B. ;. C. x ;. D. ;. a a a a Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình 3xx 2 1 x 1 là 3 5 1 13 A. 1; . B. C. x 2; . D.  2; ; 2 6 Câu 11: Tam thức bậc hai fx x2 4 x 4 có bảng xét dấu là A. B. C. D. Câu 12: Tổng tất cả các giá trị nguyên của m để fxx 2 2 x 3 m 2 2 m luôn dương khi x 2 là A. 5. B. 2 . C. 0 D. 1 Trang 8
  9. Câu 13: Cho đường thẳng : 3x y 5 0 .Vectơ chỉ phương và vectơ pháp tuyến của đường thẳng lần lượt là A. u 1;3 , n 3;1 . B. u 3; 1 , n 1;3 .C.u 3; 1 , n 1; 3 .D. u 1;3 , n 3;1 . Câu 14: Cho tam giác ABC có AB 12, AC BC 8. Độ dài đường cao hạ từ đỉnh A của tam giác ABC là 3 7 A. 3 17 . B. 12 7 . C. . D. 3 7 . 2 Câu 15: Đường thẳng d đi qua A 3;2 và vuông góc với đường thẳng BC: 3 x 2 y 7 0 có phương trình là A. 3x 2 y 13 0 B. 2x 3 y 12 0 C. 2x 3 y 0 D. 3x 2 y 5 0 Câu 16: Bất phương trình 3 2x 5 có tập nghiệm là A.  4; 1 . B. ;4   1; . C. ;1  4; . D. 1;4. Câu 17: Cho tam giác ABC, các đường thẳng chứa cạnh của tam giác có phương trình là 3x y 4 0, x 4 y 10 0, 2x 5 y 19 0 . Diện tích của tam giác ABC đó là 13 13 13 13 A. B. C. D. 29 2 17 10 Câu 18: Công thức tính diện tích của tam giác nào sau đây sai ? abc 1 A. S B. S pr. C. S a. h D. S absin C 4R 2 a Câu 19: Cho đường thẳng : 3x 4 y 3 0 và hai điểm A 2;5 , B 1;1 . Gọi C a; b , a 0 là điểm nằm trên đường thẳng sao cho diện tích tam giác ABC bằng 5. Giá trị của T a b bằng 13 A.6 B. 0 C. D. 10 3 x6 x 1 0 Câu 20: Tất cả các giá trị của m để hệ bất phương trình có nghiệm là 2 mxm 4 m 0 A.  5;2 B.  3;2 C.  5;2 \ 0 D.  3;2 \ 0 II. Phần tự luận (5 điểm) Câu 1 (1,0đ): Xét dấu của biểu thức sau: fx 2 5 xx 1 Câu 2 (2,0đ): Giải các bất phương trình sau: a) x2 2 x 3 0 b) x2 7 4 Câu 3 (0,5đ):Tìm m để phương trình x2 3 m 2 xmm 2 3 0 có hai nghiệm trái dấu x, x thỏa 1 2 2 2 x1 x 2 11 3 Câu 4 a) (1,0đ): Cho tam giác ABC có AB 5 cmAC , 8 cm ,sin A . Tính độ dài đường cao hạ từ đỉnh 5 B của tam giác ABC . b) (0,5đ): Cho đường thẳng : 5x 12 y 7 0 . Viết phương trình đường thẳng d song song và cách đường thẳng một khoảng bằng 1. ----------- HẾT ---------- Trang 9
  10. HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ 132 PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đ/A B A A D B C A C D A A A D A D B D C C A PHẦN 2: TỰ LUẬN Câu 2b. Ta có 2 2 2 2 2 Pxxxx 1 2 1 23 xxxx 1 2 ( 1 2 ) 3( m 13) (2 m 6) 4 m 27 m 75 /(m 3) 2 m 13 mm 2 7 22 / 0 m thỏa mãn bài toán 2 4m 27 m 75 đạt giá trị lớn nhất m2 7 m 22 0 2 27 471 m đạt giá trị lớn nhất 8 16 27 m 8 x y a b Câu 3b Gọi E(a;0),F(0;b) EF : 1 và OE=OF a b a b a b 3 2 Đường thẳng EF đi qua A(3; - 2) nên EF: 1 (1) a b 3 2 TH1:a = b , 1 1a 1. PTĐT: x y 1 0 a a 3 2 TH2:a = - b , 1 1a 5 . PTĐT: x y 5 0 a a BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ 234 1.B 2.C 3.D 4.A 5.A 6.C 7.A 8.D 9.B 10.B 11.A 12.A 13.A 14.D 15.D 16.A 17.B 18.A 19.C 20.A BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ 345 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B A B A D A B A B A D A D A D B B C A ĐỀ 357 Đáp án: Trắc nghiệm: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A A B A B A A D C B A A D D C D B D A A Tự luận: 2 Câu 3: Ta có: xx2 2 11 xx 2 xx 11 1 2 1 2 1 2 m 2 m 3 0 Do đó ta có hệ: 2 . Giải hệ ta được giá trị của m. 9 m 2 2 mm 2 3 11 Trang 10