Đề kiểm tra học kì I môn Tiếng Anh Lớp 2
1. monster/has/got/eyes/four/the. …………………………….
2. name/ is/ My/ Lara/ …………………………….
3. is/ this/nose/a. …………………………….
4. run/Can/a/zebra/?. …………………………….
5. am/I/a/rabbit. …………………………….
6. boy/One/got/has/hands/dirty. …………………………….
7. Where/snake/is/the? …………………………….
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì I môn Tiếng Anh Lớp 2", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_hoc_ki_i_mon_tieng_anh_lop_2.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra học kì I môn Tiếng Anh Lớp 2
- Name: TEST3 Date: Saturday, April 06, 2024 Class:3A1 Mrs. Dung Phone: 01664.409.436 Bài 1: Điền chữ cái còn thiếu vào các từ sau. _ pple _ at tw_ k_tchen _ ook f_ sh d_or p_ ncil t_ble t_n Bài 2: Em hãy nhìn vào tranh và viết câu hoàn chỉnh. 1. It is an apple Bài 3: Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B. A B A B fish quả trứng board con khỉ egg con cá monkey cái bảng table con mèo elephant trường học book quyển sách seven số bảy cat cái bàn school con voi desk cái bàn panda con gấu Bài 4: Trả lời các câu hỏi sau với " Yes, it is/ No, It isn't" 1. Is it a dog? 2. Is it an elephant? 3. Is it an egg? 4. Is it a pen?
- 5. Is it a cat? 6. Is it a doll? 7. Is it a pencil? 8 . Is it an erazer ? 9. Is it a book? 10. Is it a bag? Bài 5: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: 1. monster/has/got/eyes/four/the. . 2. name/ is/ My/ Lara/ . 3. is/ this/nose/a. . 4. run/Can/a/zebra/?. . 5. am/I/a/rabbit. . 6. boy/One/got/has/hands/dirty. . 7. Where/snake/is/the? . Bài 6: Tìm và đặt các câu sau vào đúng vị trí. 1. This is a book. 4, This is a pencil. 6, This is a bag. 2, This is a bag. 5, This is a ruler. 7, This is a ball. 3, This is a pen . 6, This is a chair. 8, This is an egg. 2 Bài 7: Em hãy nhìn tranh đặt ( X ) vào câu đúng Và ( / ) vào câu sai. 1. This is a chair. 6. This is a pencil. 2. This is a dog. 7. This is an erazer. 3. This is a ruler. 8. This is an ant. 4. This is a doll. 9. This is a train 5. This is a pen. 10. This is a doll.