Đề kiểm tra học kì I môn Tiếng Anh Lớp 2 - Test 3 - Năm học 2023-2024

1. This……………….a book. a. is b. are c. it

2. ……….. is this? – It’s a pencil. a. is b. What c. this

3. Is. ……….. a chair. – No, it isn’t. a. am b. what c. this

4. What’s your…………?- My name’s Nga. a. is b. name c. she

docx 3 trang Tú Anh 26/03/2024 1220
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì I môn Tiếng Anh Lớp 2 - Test 3 - Năm học 2023-2024", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_hoc_ki_i_mon_tieng_anh_lop_2_test_3_nam_hoc_2023.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra học kì I môn Tiếng Anh Lớp 2 - Test 3 - Năm học 2023-2024

  1. Name: TEST3 Date: Saturday, April 06, 2024 Class:2A1 Mrs. Dung Phone: 01664.409.436 I. Complete the dialogue: (Hoàn thành bài hội thoại sau): name What am is 1) Lisa: Hello, I Lisa. Nam: Hi, My . is Nam. 2) Jenny: .your name? Andy: My name Andy. II. Match the picture with the suitable answer: (Nối tranh với đáp án thích hợp): 1) a) Please be quiet. 2) b) Stand up. 3) c) Open your book. 4) d) Close your book. 5) e) Sit down. III. Choose and circle the best answer: (Chọn và khoanh tròn vào đáp án đúng nhất): 1. This .a book. a. is b. are c. it 2. is this? – It’s a pencil. a. is b. What c. this 3. Is. a chair. – No, it isn’t. a. am b. what c. this 4. What’s your ?- My name’s Nga. a. is b. name c. she IV. Look at the pictures and circle the best answer: (Nhìn tranh và khoanh tròn đáp án đúng): 1) Is this a pen? 2) Is this a book? a)Yes, it is. a) Yes, it is. b) No, it isn’t. b) No, it isn’t. 3) Is this a pencil? 4) Is this a desk? a)Yes, it is. a) Yes, it is. b) No, it isn’t. b) No, it isn’t. V: Match the words to pictures: (Nèi tõ víi tranh cho ®óng):
  2. 1. flower 6. garden 2. grape 7. car 8. ball 3. read 4. dress 9. park 10. clogs 5. clock VI: Fill in the missing letters: (§iÒn c¸c con ch÷ cßn thiÕu vµo chç trèng ®Ó t¹o thµnh tõ ®óng): 1. chick__n 5. g__rden 2. r__in 6. te__th 3. b__ouse 7. brea__ 4. __rip 8. __limb VII: Fill in the gaps with the words in the box: (§iÒn tõ cho s½n d­íi ®©y vµo chç trèng): chip; clean; colour; What 1. your teeth, please. 2. I like 3. are they doing ?- They are playing football. 4. What do you like ? – I like blue. VIII: Make a tick next to the correct sentences: (§¸nh dÊu  vµo « trèng bªn c¹nh c©u ®óng): 1. Where is the car ? 4. What are you do ?. 2. Charry like chicken chop 5. It rains again. 3. What colour do you like ? . 6. They are climbing.