Đề kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 10 - Trường THPT An Dương Vương - Năm học 2014-2015 (Có đáp án)
Câu 3 : (4đ)
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho 3 điểm A(2;1) ,B(-1;3) ,C(3;-1)
- Lập phương trình tổng quát đường trung trực đoạn AB
- Lập phương trình tham số của đường thẳng qua 2 điểm B và C
- Lập phương trình đường tròn qua 2 điểm A,B và có tâm thuộc đường thẳng
(d) : x – y – 3 = 0
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 10 - Trường THPT An Dương Vương - Năm học 2014-2015 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_10_truong_thpt_an_duong_v.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 10 - Trường THPT An Dương Vương - Năm học 2014-2015 (Có đáp án)
- SỞ GD-ĐT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH ĐỀ KT HỌC KỲ II MÔN TOÁN KHỐI 10 TRƯỜNG THPT AN DƯƠNG VƯƠNG Thời gian 90 phút .Năm học 2014-2015 Câu 1: (3đ) Giai các phương trình và bất phương trình sau: a) x2 2x 9 2x 1 x2 4x b) x2 x 2 c) 2x 3 4x2 12x 3 Câu 2: (3đ) 5 3 a) Cho sin .Tính cos 2 ;cos ;tan 2 ;cos 13 2 2 4 b) Chứng minh rằng : tan2 x cot2 x 2 sin2 2x Câu 3 : (4đ) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho 3 điểm A(2;1) ,B(-1;3) ,C(3;-1) a) Lập phương trình tổng quát đường trung trực đoạn AB b) Lập phương trình tham số của đường thẳng qua 2 điểm B và C c) Lập phương trình đường tròn qua 2 điểm A,B và có tâm thuộc đường thẳng (d) : x – y – 3 = 0 d) Lập phương trình chính tắc của (E) qua A và có tiêu cự bằng 2 6 e) Đường thẳng (d’) đi qua 1 tiêu điểm của (E) (phương trình (E) lấy trong câu (d)) vuông góc trục lớn cắt (E) theo một dây cung MN. Tìm độ dài MN
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TPHCM TRƯỜNG THPT AN DƯƠNG VƯƠNG ĐÁP ÁN MÔN TOÁN HỌC KỲ 2 LỚP 10 NĂM HỌC 2014-2015 Đề Nội dung Điể Câu a) x2 2x 9 2x 1 x2 2x 9 2x 1 m Câu 2x 1 0 1: 2 2 (3đ) x 2x 9 2x 1 0,25 1 x 2 2 3x 2x 8 0 0,25 1 x 2 x 2 0,25 4 x 3 x 2 0,25 2 2 2 x 4x x 4x b) x x2 x 2 x 2 x2 4x x2 0 x 2 0,25 x x2 3x 4 0 x 2 0,25 S ; 10;2 4; 0,5 c) 2x 3 12x 4x2 3 2x 3 12x 4x2 3 2x 3 4x2 12x 3 4x2 12x 3 2x 3 2 2x 3 4x 12x 3 0,25 4x2 14x 6 0 4x2 10x 0 0,25 1 x 2 x 3 x 0 0,25 5 x 2
- S ;03; 0,25 a) 5 3 sin 13 2 119 • cos 2 Câu 169 0,5 12 2: • cos (3đ) 13 120 0,5 • tan 2 119 0,5 26 • cos 2 26 b) CMR 0,5 4 tan2 x cot2 x 2 sin2 2x 4 tan2 x cot2 x 2 sin2 2x 4 0,5 tan2 x 1 cot2 x 1 sin2 2x 1 1 4 1 4 0,5 cos2 x sin2 x sin2 2x sin2 x.cos2 x sin2 2x Câu 3(4đ ) a) Lập pt đường trung trực 0,25 • AB 3;2 1 0,25 • Tọa độ trung điểm I ;2 2 0,5 5 • -3x +2y - 0 b) Pt tham số (BC) 2 0,25 • BC 4; 4 x 1 4t 0,25 • t R c) Pt đường tròn y 3 4t 0,5 17 23 • Tâm I ; 2 2 0,5 2 2 d) Phương trình (E) • x y 17x 23y 62 0 x2 y2 • 1 0,25 a2 b2
- 4 1 • 1 a2 b2 0,25 • 2c 2 6 a2 8 • 2 b 2 0,25 x2 y2 • 1 0,25 e) Độ dài MN 8 2 • MN =2 MF1 = c 6 0,5 2 a xM 2 2 2 2 a 2 2