Tổng hợp ngữ pháp và từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 7 - Unit 6
S + V + O
S + am/is/are + V-ing + O
S + has/have + V3/ED + O
S + V-ed + O
S + was/were + V-ing + O
Bạn đang xem tài liệu "Tổng hợp ngữ pháp và từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 7 - Unit 6", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
tong_hop_ngu_phap_va_tu_vung_mon_tieng_anh_lop_7_unit_6.doc
Nội dung text: Tổng hợp ngữ pháp và từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 7 - Unit 6
- UNIT 6: THE FIRST UNIVERSIY IN VIETNAM Grade 7 I. NEW WORDS. build (v) / bɪld / xây dựng consider (v) / kən'sɪdər / coi như consist of (v) / kən'sist əv / bao hàm/gồm construct (v) / kən'strʌkt / xây dựng doctor’s stone tablet (n) / 'dɒktərz stəʊn 'tæblət / bia tiến sĩ erect (v) / i´rekt / xây dựng lên, dựng lên found (v) / faʊnd / thành lập grow (v) / grəʊ / trồng, mọc Imperial Academy (n) / ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi / Quốc Tử Giám Khue Van Pavilion (n) / 'pəvɪljən / Khuê Văn Các locate (v) / ləʊˈkeɪt / đóng, đặt, để ở một vị trí pagoda (n) / pə'ɡəʊdə / chùa Recognize (v) / 'rekəgnaiz / chấp nhận, thừa nhận regard (v) / rɪˈɡɑːd / đánh giá relic (n) / 'relɪk / di tích site (n) / saɪt / địa điểm statue (n) / 'stætʃu: / tượng surround (v) / sә'raʊnd / bao quanh, vây quanh take care of (v) / teɪ keər əv / trông nom, chăm sóc Temple of Literature (n) / ’templ əv 'lɪtərɪtʃə / Văn Miếu World Heritage (n) / wɜːld 'herɪtɪdʒ / Di sản thế giới II.GRAMMAR: Passive voice. Tense Active Passive Hiện tại S + V + O S + be + V3/ED + by + O đơn Hiện tại S + am/is/are + being + V3/ED + by + S + am/is/are + V-ing + O tiếp diễn O Hiện tại S + has/have + V3/ED + O S + has/have + been + V3/ED+ by + O THE FIRST TERM Page 1
- UNIT 6: THE FIRST UNIVERSIY IN VIETNAM Grade 7 Hoàn Thành Quá khứ S + V-ed + O S + was/were + V3/ED + by + O đơn Quá khứ S + was/were + being + V3/ED + by + S + was/were + V-ing + O Tiếp diễn O Quá khứ S + had + V3/ED + O S + had + been + V3/ED + by + O Hoàn thành Tương lai S + will/shall + V + O S + will + be + V3/ED + by + O đơn Tương lai S + will/shall + have + V3/ED S + will + have + been + V3/ED + by Hoàn thành + O + O Be + going S + am/is/are + going to + V + S + am/is/are + going to + be + V3/ED to O + by + O S + model verb + V + O Động từ S + model verb + be + V3/ED + by + Khuyết O S + modal Verb + have thếu S + modal Verb + have been +V3/ED +V3/ED THE FIRST TERM Page 2