Đề cương ôn tập giữa kì I môn Hóa Học Lớp 10

pdf 4 trang An Bình 04/09/2025 400
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập giữa kì I môn Hóa Học Lớp 10", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_cuong_on_tap_giua_ki_i_mon_hoa_hoc_lop_10.pdf

Nội dung text: Đề cương ôn tập giữa kì I môn Hóa Học Lớp 10

  1. ÔN TẬP GIỮA KÌ I A. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CÁC NGUYÊN TỐ HÓA HỌC VÀ NƯỚC Câu 1: Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố vi lượng: A. K. B. Fe. C. Ca. D. S. Câu 2: Nguyên tố àm lượng l n n t trong t ào là: A. Hiđrô B. Magiê C. Nitơ D. Ôxi Câu 3: Vai trò nào k ông p ải ủa nư A. Là dung môi òa tan á t trong t ào B. T am gia u trú t ào và ung p năng lượng C. Điều òa t ân n iệt, tạo sứ ăng ề mặt ơ t ể D. Là môi trường xảy ra á p ản ứng sin a Câu 4: Hầu t á tín t k á t ường ủa nư đượ gây ra ởi ủa nư Hãy điền vào ỗ trống? A. tín oạt động B. tín p ân ự C. tín lin động D. tín tỏa n iệt Câu 5: P ương án nào sau đây k ông p ải là vai trò ủa nư trong t ào? A. Là nguồn dự trữ năng lượng B. Là dung môi oà tan á t C. Đảm ảo sự ổn địn n iệt D. Là môi trường diễn ra á p ản ứng oá sin Câu 6: N m nguyên tố nào sau đây là n m nguyên tố ín u tạo nên t sống: A. C, Na, Mg, N. B. C, H, O, N. C. H, Na, P, Cl. D. C, H, Mg, Na. Câu 7: Tỉ lệ ủa nguyên tố C trong ơ t ê người là k oảng: A. 65%. B. 9.5%. C. 18.5%. D. 1.5%. Câu 8: Cá nguyên tố a ọ i m lượng l n trong k ối lượng k ô ủa ơ t ể đượ gọi là: A Cá ợp t vô ơ B. Cáchợp t ữu ơ C Cá nguyên tố đại lượng D Cá nguyên tố vi lượng Câu 9: N m nguyên tố nào dư i đây là nguyên tố đại lượng: A. Mn, P,S, C B. Cu, P, Mg, Mn C. P, H, O, Zn, D. P, S, Cl, O Câu 10: N m nguyên tố nào sau đây là nguyên tố vi lượng: A. Ca, Cl, Fe, K B. Fe, Mn, Co, Al C. Mg, Mn, Na, B. D. K, Fe, Mn, Cu CACBOHIDRAT Câu 1 Ca o iđrat là tên gọi dùng để ỉ n m t nào sau đây A. Đường B. Mỡ C Đạm D. C t ữu ơ Câu 2. Hai p ân tử đường đơn liên k t n au tạo p ân tử đường đôi ằng loại liên k t nào sau đây ? A. Liên k t peptit B. Liên k t oá trị C. Liên k t gli ôzit D. Liên k t iđrô Câu 3. N m t nào sau đây là n ững t đường có ứa 6 nguyên tử các bon ? A. Glu ôzơ , Fru tôzơ , Pentôzơ B. Fru tôzơ , gala tôzơ, glu ôzơ C. Gala tôzơ, Xenlu ôzơ, Tin ột D. Tin ột , la tôzơ, Pentôzơ Câu 4. C ứ năng ủ y u ủa đường glu ôzơ là : A. Tham gia u tạo t àn t ào B. Cung p năng lượng o oạt động t ào C. Tham gia u tạo n iễm sắ t ể D. Là thành p ần ủa p ân tử ADN Câu 5. Dạng nào sau đây đượ t ào sử dụng làm nguồn năng lượng ? A T t ả đường đơn B Fru tôzơ C Sa arôzơ D Glu ôzơ Câu 6. Ca o iđrat không có ứ năng nào sau đây? A. C u tạo t ào B. Nâng đỡ C. Enzim xúc tác. D. Nguồn năng lượng dự trữ Câu 7 Đường la tozơ ở đâu? A Mía B Sữa C K oai tây D Mạ n a Câu 8. C t u tạo nên ộ xương ngoài ủa sâu ọ A. Cô lagen B. Xenlulozo C. Kitin D. Glicogen Câu 9 N ận địn nào sau đây là đúng k i n i về vai trò ủa a on idrat A Xây dựng t àn t ào B Làm p ân tử u tạo nên m ng và t C Xây dựng vật liệu xây dựng D Dự trữ và giải p ng năng lượng 1
  2. Câu 10 C ứ năng nào sau đây k ông p ải là ứ năng ủa a on idrat A Nâng đỡ B Dự trữ năng lượng C Nguồn năng lượng D Enzim xú tá LIPIT Câu 1. Lipit là t đặ tín A. Tan r t ít trong nư B. Tan n iều trong nư C. K ông tan trong nư D. C ái lự r t mạn v i nư Câu 2. Thành p ần u tạo ủa lipit là A. A xít béo và rượu B. Gliêrol và đường C. Đường và rượu D. Axit béo và Gliêrol Câu 3. Ch t dư i đây t am gia u tạo hoocmôn là A. Stêroit B. Phôtpholipit C.Triglixêric D. Mỡ Câu4. Loại liên k t oá ọ giữa axit éo và glixêrol trong p ân tử Triglixêri A. Liên k t hidrô B. Liên k t este C. Liên k t peptit D. Liên k t oá trị Câu 5. C t nào sau đây tan đượ trong nư ? A. Vi tamin A B. Phôtpholipit C. Vitamin C D. Stêrôit Câu 6. Nội dung nào sau đây là đúng k i n i vè đặ điểm ung ủa lipit A Đều đượ u tạo từ axit éo và glixerol B Đều ứa nit ơ C Đều k ông ứa n iều năng lượng D Đều tín axit n u òa tan trong nư Câu 7. Cá đại p ân tử sin ọ k á lipit ở điểm nào A C úng k ông ứa C B C úng là đa p ân C C úng k ông u ìn đặ t ù D C úng l n ơn Câu 8. Trong t àn p ần u trú ủa màng t ào loại lipit nào là ủ y u A. Steroit B.Colesteron C. Cacbohidrat D. Photpholipit Câu 9. Glixêron và axit éo là t àn p ần u tạo nên p ân tử nào dư i đây? A. ARN B Xenlulôzơ C. Prôtêin D. Mỡ Câu 10 . Liên k t este nằm trong u trú ủa loại p ân tử nào đây? A. Prôtêin B. Ca on iđrat C. ADN D. Lipit PROTEIN Câu 1. Loại liên k t oá ọ ủ y u giữa á đơn phân trong phân tử Prôtêin là A. Liên k t oá trị B. Liên k t peptit C. Liên k t este D. Liên k t idrô Câu 2. Tín đa dạng ủa prôtêin đượ qui địn ởi A. Nhóm amin ủa á axit amin B. N m R ủa á axit amin C. Liên k t peptit D. Thành p ần , số lượng và trật tự axit amin trong p ân tử prôtêin Câu 3. C u trú ủa p ân tử prôtêtin t ể ị i n tính ởi : A. Liên k t phân ự ủa á p ân tử nư B. N iệt độ C. Sự mặt ủa khí oxi D. Sự mặt ủa khí CO2 Câu 4 C uỗi pôlipeptit xoắn lò xo ay g p n p lại là ủa u trú prôtêin: A. Bậ 1 B. Bậ 2 C. Bậ 3 D. Bậ 4 Câu 5. Loại prôtêin nào sau đây k ông ứa liên k t iđrô? A. Prôtêin ậ 1 B. Prôtêin ậ 2 C. Prôtêin ậ 3 D. Prôtêin ậ 4 Câu 6. Bậ u trú nào sau đây có vai trò ủ y u xá địn tín đặ t ù ủa prôtêin? A. C u trú ậ 1 B. C u trú ậ 2 C. C u trú ậ 3 D. C u trú ậ 4 Câu 7. C u trú không gian ậ 2 ủa Prôtêin đượ duy trì và ổn địn n ờ: A. Các liên k t iđrô B. Cá liên k t p otp o dieste C. Cá liên k t ùng oá trị D. Các liên k t peptit Câu 8 Cá axit anim nối v i n au tạo nên uỗi polipepti u trú ậ 1 n ờ liên k t A. Peptit B. Hidro C. Este D.Glicozit 2
  3. Câu 9.C u trú k ông gian 3 iều ủa polipeptit đượ gọi là A C u trú ậ 1 B C u trú ậ 2 C C u trú ậ 3 D C u trú ậ 4 Câu 10. Một số vị trí trên uối polipeptit t ể xoắn oặ g p n p C u trú đ đượ gọi là u trú ậ m y và ỗ xoắn oặ g p n p đ đượ ố địn ởi loại liên k t gì ? A C u trú ậ 2 và liên k t peptit B C u trú ậ 1 và liên k t ộng a trị C C u trú ậ 4 và liên k t idro D C u trú ậ 2và liên k t idro TẾ BÀO NHÂN SƠ Câu1: C u trú nào sau đây t uộ loại t ào n ân sơ: A. Vi rút. B T ào t ự vật C T ào động vật D Vi k uẩn Câu 2: T ào n ân sơ đượ u tạo ởi 3 t àn p ần ín là: A Màng sin t, t ào t, vùng n ân B T ào t, vùng n ân, á ào quan C Màng sin t, á ào quan, vùng n ân D. Nhân phân hóa, các bào quan, màng sinh t Câu 3: T àn p ần nào sau đây k ông ở u tạo ủa t ào vi k uẩn: A. Màng sin t B Mạng lư i nội t C Vỏ n ầy D. Lông, roi. Câu 4: Hìn t ái ủa vi k uẩn đượ ổn địn n ờ u trú nào sau đây: A Vỏ n ầy B T àn t ào C Màng sin t D T ào t, Câu 5: Cụm từ “t ào n ân sơ” dùng để ỉ: A T ào k ông n ân B T ào n ân p ân a C T ào n iều n ân D T ào ưa màng ngăn á giữa vùng n ân v i t ào t Câu 6: T ào t ủa t ào n ân sơ ào quan nào ? A. Ti t ể B Lư i nội t C Lụ lạp D Ri ôxôm Câu 7: C ứ năng di truyền ở vi k uẩn đượ t ự iện ởi: A Màng sin t B C t t ào C. Vùng nhân. D. Ribôxôm. Câu 8 : Trong t ào t ủa t ào n ân sơ n ững ào quan nào? A. T ể Gôngi và lư i nội t B. Ribôxom C. Ri ôxom và ti t ể D. Lư i nội t và ti t ể Câu 9: Cá vi k uẩn đặ điểm nào dư i đây 1 T àn t ào u tạo tử peptiđôgli an 2 C vùng n ân 3 Sin sản ằng p ân đôi 4 Màng sin t u tạo từ xenlulôzơ A. 1, 2, 3 B. 1, 2, 4 C. 1, 2 D. 2, 3, 4 Câu 10. T ào vi k uẩn kí n ỏ và u tạo đơn giản giúp úng: A Xâm n ập dễ dàng vào t ào vật ủ B C tỷ lệ S/V l n, trao đổi t v i môi trường n an , t ào sin sản n an ơn t ào kí t ư l n C Trán đượ sự tiêu diệt ủa kẻ t ù vì k p át iện D Tiêu tốn ít t ứ ăn TẾ BÀO NHÂN THỰC Câu 1: C u trú dư i đây k ông trong n ân ủa t ào là: A C t dị n ân B. Nhân con. C Bộ máy Gôngi D C t n iễm sắ Câu 2: T àn p ần a ọ ủa t n iễm sắ trong n ân t ào là: A. ADN và prôtêin. B. ARN và gluxit. C. Prôtêin và lipit. D. ADN và ARN. Câu 3: T àn p ần a ọ ủa ri ôxôm gồm: A. ADN, ARN và prôtêin. B. Prôtêin và ARN. C. Lipit, ADN và ARN. D ADN, ARN và n iễm sắ t ể Câu 4: C u trú nào sau đây ở t ào động vật: A. Không bào. B Lụ lạp C T àn Xenlulozơ D Ti t ể Câu 5: Ở l p màng trong ủa ti t ể ứa n iều t nào sau đây: A Enzim ô p B. Hoocmôn. C. Kháng t ể D Sắ tố Câu 6: T ào nào trong á t ào sau đây ứa n iều ti t ể n t: A T ào iểu ì B T ào ồng ầu C T ào ơ tim D T ào xương Câu 7: C t nền ủa lụ lạp màu sắ nào sau đây: A. Màu xanh. B Màu đỏ C. Màu da cam. D. Không màu. 3
  4. Câu 8: C u trú ao gồm á ống và xoang dẹp t ông v i n au đượ gọi là: A Lư i nội t B C t n iễm sắ C K ung t ào D. Lizôxôm. Câu 9: Trên màng lư i nội t trơn ứa n iều loại t nào sau đây: A. Enzim. B. Hoocmôn. C K áng t ể D. Pôlisaccarit. Câu 10: Loại ào quan dư i đây ỉ đượ ao ọ ởi 1 l p màng: A Ti t ể B Bộ máy gôngi C Lụ lạp D. Lizôxôm. Câu 11: Hoạt động dư i đây k ông p ải ứ năng ủa lizôxôm là: A P ân ủy á t ào ũng n ư á bào quan già. B p ân ủy á t ào ị tổn t ương k ông k ả năng p ụ ồi C P ân ủy t ứ ăn do n iều enzim t ủy p ân D Tổng ợp á t ài ti t o t ào Câu 12:Loại t ào sau đây ứa n iều lizôxôm n t: A T ào ơ B T ào ồng ầu C T ào ạ ầu D T ào t ần kin B. BÀI TẬP TOÁN Bài 1: Một gen 120 u kì xoắn, iệu số giữa nu loại A v i một loại nu k á k ông ổ sung ằng 20% P ân tử mARN đượ tổng ợp từ gen này Xm=120, Am=240 Hãy xá địn : a C iều dài ủa gen ( nm)? Tín tỉ lệ % và số lượng từng loại nu ủa gen? Tín tỉ lệ % từng loại nu ủa p ân tử mARN? Bài 2: Một gen iều dài 5100A0 Hiệu số giữa A v i một loại nu k á là 300 Số nu loại T ở mạ 1 ủa gen là 400 và ằng 5/4 số nu loại G ở mạ 2 P ân tử ARN đượ tổng ợp từ mạ 1 ủa gen Hãy xá địn : a Số vòng xoắn ủa gen? Tín tỉ lệ % và số lượng từng loại nu ủa gen? Tín tỉ lệ % từng loại ủa mARN? Bài 3:Một gen iều dài 0,4284 mi ronet Trong gen T/X=1,25 K i gen p iên mã tạo p ân tử ARN người ta t y trong quá trìn này Gm=25% và Am-Um=2Xm Hãy xá địn : a C u kì xoắn ủa gen? Tín tỉ lệ % và số lượng từng loại nu ủa gen? Số nu từng loại ủa mARN? Bài 4: Gen ứa 15 0 liên k t idro, iệu số giữa ai loại nu X và A = 15% Mạ t ứ n t ủa gen T= 60 nu và G i m 35% số nu ủa mạ P ân tử mARN do gen tổng ợp U=10% số ri ônu ủa mạ Hãy xá địn : A C iều dài (mi romet), ủa gen? B Tỉ lệ % và số nu từng loại ủa gen? C Tỉ lệ % từng loại ủa p ân tử mARN? 4