Đề cương ôn tập Unit 6 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Trường THCS Quách Văn Phẩm

II/ GRAMMAR ( NGỮ PHÁP)

A. TÍNH TỪ & TRẬT TỰ CỦA TÍNH TỪ

(Adjectives & Oder of adjectives)

I - ĐỊNH NGHĨA

Tính từ là từ chỉ tính chất, đặc điểm của người hoặc vật hay sự việc,.. thường được dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

 - It is a good computer. (Đó là một cái máy vi tính tốt.)

 - She has black eyes. (Cô ấy có đôi mắt màu đen)

doc 10 trang BaiGiang.com.vn 30/03/2023 3480
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập Unit 6 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Trường THCS Quách Văn Phẩm", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_cuong_on_tap_unit_6_mon_tieng_anh_lop_9_truong_thcs_quach.doc

Nội dung text: Đề cương ôn tập Unit 6 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Trường THCS Quách Văn Phẩm

  1. UNIT 6: THE ENVIRONMENT [MÔI TRƯỜNG] I. VOCABULARY - environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) : môi trường + environmental (a): thuộc về môi trường - garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/ (n): rác thải - dump /dʌmp/ (n): bãi đổ, nơi chứa - pollute /pəˈluːt/ (v): ô nhiễm + pollution /pəˈluːʃn/ (n): sự ô nhiễm + polluted /pəˈluːt/ (a): bị ô nhiễm - deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n): sự phá rừng - improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải tiến + improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n): sự cải tiến, sự cải thiện - intermediate /ˌɪntəˈmiːdiət/ (a): trung cấp - well-qualified / wel - /ˈkwɒlɪfaɪd/(a) : có trình độ cao - tuition/tjuˈɪʃn/ (n) = fee: học phí - academy /əˈkædəmi/ (n): học viện - advertise /ˈædvətaɪz/ (v): quảng cáo + advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) = ad: bài quảng cáo - edition /ɪˈdɪʃn/ (n): lần xuất bản - look forward to + V-ing: mong đợi - violent /ˈvaɪələnt/(a): bạo lực + violence /ˈvaɪələns/ (n): bạo lực - documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ (n): phim tài liệu - inform /ɪnˈfɔːm/ (v): thông tin, cho hay + informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (a): có nhiều tin tức + information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/(n): thông tin - folk music: nhạc dân ca - battle /ˈbætl/ (n): trận chiến - communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): giao tiếp
  2. + communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n): sự giao tiếp - relative /ˈrelətɪv/ (n): bà con, họ hàng - means /miːnz/ (n): phương tiện - useful for sb/ˈjuːsfl/ : có ích cho ai - entertain /ˌentəˈteɪn/ (v): giải trí + entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n): sự giải trí - commerce /ˈkɒmɜːs/ (n): thương mại - limit /ˈlɪmɪt/ (v): giới hạn + limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n): sự hạn chế - time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a): tốn nhiều thời gian - suffer /ˈsʌfə(r)/ (v): chịu đựng - spam /spæm/ (n): thư rác - leak /liːk/ (v): rò rỉ, chảy - response /rɪˈspɒns/(n, v): trả lời, phản hồi - costly /ˈkɒstli/ (adv): tốn tiền - alert /əˈlɜːt/ (a): cảnh giác - surf /sɜːf/ (v): lướt trên mạng - deforest /ˌdiːˈfɒrɪst/ (v): phá rừng - dynamite /ˈdaɪnəmaɪt/ (n): chất nổ - dynamite fishing: đánh cá bằng chất nổ - spray /spreɪ/ (v): xịt, phun - pesticide /ˈpestɪsaɪd/ (n): thuốc trừ sâu - volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n): người tình nguyện - conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n): người bảo vệ môi trường - once /wʌns/ (adv): một khi - shore /ʃɔː(r)/ (n): bờ biển - sand /sænd/(n) :cát - rock /rɒk/ (n): tảng đá - kindly /ˈkaɪndli/ (a): vui lòng, ân cần - provide /prəˈvaɪd/(v): cung cấp
  3. - disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (v): làm ai thất vọng + disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (a): thất vọng - spoil /spɔɪl/ (v): làm hư hỏng, làm hại - achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được, làm được + achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n): thành tựu - persuade /pəˈsweɪd/ (v): thuyết phục - protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ + protection/prəˈtekʃn/ (n): sự bảo vệ - dissolve /dɪˈzɒlv/ (v): phân hủy, hoàn tan - natural resources /ˈnætʃrəl - rɪˈsɔːs/ : nguồn tài nguyên thiên nhiên - trash /træʃ/ (n): rác - harm /hɑːm/ (v): làm hại - energy /ˈenədʒi/ (n): năng lượng - exhausted fume /ɪɡˈzɔːstɪd - fjuːm/ : hơi, khói thải ra - prevent /prɪˈvent/ (v): ngăn ngừa, đề phòng + prevention /prɪˈvenʃn/ (n): sự ngăn ngừa - litter /ˈlɪtə(r)/ (v, n): xả rác, rác - recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v): tái chế - sewage /ˈsuːɪdʒ/ (n): nước thải - pump /pʌmp/ (v): bơm, đổ - oil spill: sự tràn dầu - waste /weɪst/ (n): chất thải - end up: cạn kiệt - junk-yard /ˈdʒʌŋkjɑːd/ (n): bãi phế thải - treasure /ˈtreʒə(r)/ (n): kho tàng, kho báu - stream /striːm/ (n): dòng suối - foam /fəʊm/ (n): bọt - hedge /hedʒ/ (n): hàng rào - nonsense /ˈnɒnsns/ (n): lời nói phi lý - silly /ˈsɪli/ (a): ngớ ngẩn, khờ dại
  4. II/ GRAMMAR ( NGỮ PHÁP) A. TÍNH TỪ & TRẬT TỰ CỦA TÍNH TỪ (Adjectives & Oder of adjectives) I - ĐỊNH NGHĨA Tính từ là từ chỉ tính chất, đặc điểm của người hoặc vật hay sự việc, thường được dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: - It is a good computer. (Đó là một cái máy vi tính tốt.) - She has black eyes. (Cô ấy có đôi mắt màu đen) II - PHÂN LOẠI TÍNH TỪ Có nhiều cách phân loại tính từ, dựa vào mục đích sử dụng ta có thể chia tính từ làm hai loại: 1. Tính từ miêu tả ý kiến, quan điểm chủ quan(opinion) Ví dụ: - She is very kind. (Cô ấy rất tốt bụng) - She is an unrealiable person. (Cô ấy là một người không đáng tin tưởng.) - > Đây là ý kiến, quan điểm của người nói về đối tượng được nói đến. Đây chỉ là ý kiến chủ quan, mỗi người khác nhau sẽ có những nhận xét khác nhau về cùng một đối tượng. 2. Tính từ miêu tả những đặc điểm thực tế (factual) * Size (Kích cỡ): big, small, long, short, Ví dụ: - She has a long dress. (Cô ấy có một chiếc váy dài.) * Age (tuổi thọ): old, new, young, - His father looks very young. (Bố của cậu ấy trông rất trẻ.) * Shape (hình dạng): round, oval, square, - She has a round face. (Cô ấy có một khuôn mặt tròn.) * Color (Màu sắc): yellow, black, white, - It is a black wallet. (Đó là một chiếc ví màu đen.) * Origin (Nguồn gốc): Japanese, French, - It is a Japanese bag. (Đó là một cái túi được sản xuất ở Nhật.) * Material (chất liệu): wooden, woollen, plastic - It is a wooden house. (Đó là một ngôi nhà làm bằng gỗ.) * Purpose (mục đích): walking (shoes), sleeping (bag), Ví dụ: - I have just bought a pair of walking shoes. (Tôi vừa mua một đôi giày đi bộ mới.) III - VỊ TRÍ CỦA TÍNH TỪ TRONG CÂU 1. Tính từ đứng trước danh từ bổ nghĩa cho danh từ: adj + N Ví dụ: - She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.) Ta thấy tính từ “beautiful” được sử dụng trước danh từ “girl”, và bổ nghĩa cho danh từ này. 2. Tính từ đi sau các động từ tình thái: be/ get/ seem/ sound/ smell/ taste, Ví dụ: - It is getting dark. (Trời đang tối dần.) - It sounds interesting. (Điều đó nghe có vẻ thú vị đấy.) 3. Tính từ đi sau các đại từ bất định (anyone, anything, someone, something, ) Ví dụ:
  5. - Is there anything new? (Có điều gì mới không?) 4. Môt số tính từ chỉ đứng trước danh từ: main, only, former, indoor, outdoor, Ví dụ: - This is the main idea of the topic. (Đây là ý chính của chủ đề này.) Ta KHÔNG nói: This idea is main. 5. Một số tính từ chỉ đi sau động từ tình thái: afraid, asleep, alone, alive, alone, Ví dụ: She is asleep. (Cô ấy đang ngủ.) KHÔNG nói: She is an asleep person. IV - TRẬT TỰ CỦA TÍNH TỪ Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose * Cách nhớ: OpSAShCOMP * Chú ý: + Thông thường có tối đa BA tính từ đứng trước một DANH TỪ Ví dụ: - It is a beautiful long new dress. (Đó là một chiếc váy mới dài đẹp.) Ta có: beautiful: là tính từ chỉ ý kiến, nhận xét (opinion) long: là tính từ chỉ kích thước (size) new: là tính từ chỉ tuổi thọ (Age) - She has bought a square white Japanese cake. (Cô ấy mua một chiếc bánh Nhật màu trắng hình vuông.) Ta có: square: là tính từ chỉ hình dạng (shape) white: là tính từ chỉ màu sắc (color) Japanese: là tính từ chỉ nguồn gốc (origin) + Ta có thể dùng “and” để nối giữa 2 hay nhiều tính từ cùng loại. Ví dụ: - It is a black and white television. (Đó là một chiếc ti vi đen trắng.) Ta thấy “black” và “white” là hai tính từ cùng chỉ màu sắc. + Ta có thể sử dụng “but” để nối giữa hai tính từ thể hiện sự đối lập. Ví dụ: - It is a cheap but interesting book. (Đó là một cuốn sách rẻ tiền nhưng rất thú vị.) + Khi nói về kích thước thì ta sẽ sử dụng tính từ chỉ chiều dài đứng trước tính từ chỉ chiều rộng. Ví dụ: - It is a long large road. (Đó là một con đường dài rộng.) Ta thấy “long” là tính từ chỉ chiều dài và “large” là tính từ chỉ chiều rộng. B. TRẠNG TỪ (Adverbs) I - ĐỊNH NGHĨA Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay các trạng từ khác. Ví dụ: - She looks very attractive. (Cô ấy trông rất quyến rũ.) Ta thấy “very” là trạng từ, đứng trước tính từ “attractive” để bổ nghĩa cho tính từ này. - He runs quite quickly. (Anh ấy chạy khá nhanh.)
  6. Ta thấy “quite” và “quickly” đều là trạng từ. Trong đó “quickly” là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “run” (chạy như thế nào - > chạy nhanh), và “quite” là trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ “quickly” (nhanh như thế nào - > khá nhanh). II - CÁC LOẠI TRẠNG TỪ Dựa vào mục đích ta chia trạng từ làm 5 loại: 1. Trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner): Chỉ cách thức hành động, hoạt động xảy ra như thế nào như: angrily (một cách giận dữ), slowly (một cách chậm chạp), interestingly (một cách thú vị), Ví dụ: - My father looked at me anrily. (Bố tôi nhìn tôi một cách giận dữ.) Trạng từ “angrily” là trạng từ chỉ cách thức bổ nghĩa cho cụm động từ “looked at me”(nhìn tôi như thế nào - > nhìn tôi một cách giận dữ.) 2. Trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place): Chỉ địa điểm, nơi chốn xảy ra hành động, hoạt động như: here (ở đây), there (ở đó), Ví dụ: - I have lived here for a long time. (Tôi sống ở đây lâu rồi.) Ta có “here” là trạng từ chỉ nơi chốn, chỉ ra địa điểm xảy ra hoạt động “sống” (sống ở đâu - > sống ở đây.) 3. Trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time): Chỉ thời gian, thời điểm xảy ra hành động, hoạt động như: yesterday, last week, last month, . Ví dụ: - My sister came home late yesterday. (Hôm qua, chị tôi về nhà muộn.) Ta thấy “hôm qua” là trạng từ chỉ thời gian, chỉ ra thời điểm xảy ra việc “về nhà muộn” (Về nhà muộn khi nào - > về nhà muộn hôm qua.) 4. Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency): Chỉ tuần suất xảy ra hành động, hoạt động như: - always (luôn luôn) - usually (thường thường) - often (thường) - sometimes (thỉnh thoảng) - seldom (hiếm khí) - rarely (hiếm khi) - never (không bao giờ) Ví dụ: I seldom cook meals. (Tôi hiếm khi nấu ăn.) Ta thấy trạng từ “seldom” chỉ tần suất của hoạt động “nấu ăn”. 5. Trạng từ chỉ mức độ (adverbs of degree): Chỉ mức độ xảy ra hành động, hoạt động như: - completely/ absolutely (hoàn toàn, một cách hoàn chỉnh), - extremely (vô cùng ) - very (rất) - quite (khá) - fairly (tương đối) - a little/ a bit (một chút) - hardly (hầu như không) Ví dụ:
  7. - I have finished my work completely. (Tôi đã hoàn thành công việc một cách hoàn chỉnh) Ta thấy trạng từ “completely” chỉ mức độ hoàn thành công việc là 100%. III - VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ TRONG CÂU Trạng từ có thể đứng đầu câu, đứng giữa câu hoặc đứng cuối câu. - Last year I went to HCM city to visit my friends. (Năm ngoái tôi tới thành phố HCM để thăm các bạn của tôi.) - She often goes to school at 6. 30 a. m. (Cô ấy thường đi học vào lúc 6 giờ.) - My family went to Nha Trang yesterday. (Gia đình tôi tới Nha Trang ngày hôm qua.) 1. Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu: * Đứng trước hoặc đứng sau động từ/ cụm động từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: - He finished his examination quickly. (Cậu ấy hoàn thành bài thi một cách nhanh chóng.) - He quickly finished his examination. (Cậu ấy hoàn thành bài thi một cách nhanh chóng.) Ta thấy trạng từ chỉ cách thức “quickly” được dùng để bổ nghĩa cho cụm động từ “finished his examination” và nó có thể đứng trước hoặc đứng sau cụm từ mà nó bổ nghĩa. III. EXERCISE ( BÀI TẬP) EX1: Chia từ trong ngoặc tính từ hoặc trạng từ sao cho phù hợp 1. He reads a book. (quick) 2. Mandy is a girl. (pretty) 3. The class is loud today. (terrible) 4. Max is a singer. (good) 5. You can open this tin. (easy) 6. It's a day today. (terrible) 7. She sings the song . (good) 8. He is a driver. (careful) 9. He drives the car . (careful) 10. The dog barks . (loud) EX 2: Choose the best answer ( a, b, c or d ) 1. He doesn't get up early on Sundays. He gets up___ a. late b. lately c. slowly d. hardly 2. The write can't see aunt Licy___ He's having breakfast. a. still b. now c. often d. always 3. He was a friendly waiter. He spoke to the writer___ a. friendly b. as friends
  8. c. like friends d. in a friendly ways 4. He spent the whole day in his room. He was in his room ___ a. the whole b. the all c. all day d. all of 5. Bill is a harder worker. He works___ than Joe. a. harder b. more hard c. more hardly d. hardier 6. Every year the writer___ enters for the garden competition. a. every b. also c. and d. to 7. The writer had___ reached the town when the young man spoke. a. often b. almost c. sometimes d. just as 8. She couldn't find her bag. It wasn't ___ a. their b. theirs c. they're d. there 9. Do you still want them? Do you___ want them? a. yet b. even c. now d. more 10. Both girls write to each other regularly. They write___ a. frequently b. occasionally c. sometimes d. now again 11. They will travel faster. They will travel___ a. sooner b. more quickly c. hurriedly d. shorter 12. Why did they kick the ball so___? a. hardly b. hard c. hardy d. hardly 13. That was all she remembered. She couldn't remember___ a. some more b. any more c. no more d. none more 14. Ted has been worried all week and he's___ worried. a. even
  9. b. still c. yet d. any more 15. The car was easy to recognize so it wasn't ___ difficult for the police to catch the thieves. a. much b. very c. many d. too 16. He got such a fright. He was___ frightened. a. so b. such c. such as d. a so 17. It was more than he could bear. he couldn't bear it___ a. more b. longer c. any longer d. no more 18. He had hardly had time to settle down___ he had settled down. a. no sooner b. as soon as c. scarcely d. hardly 19. We were very much surprised. We were___ surprised. a. more b. many c. most d. the most 20. He brought almost everything in the window. He brought___ a. nearly b. scarcely c. hardly d. already EX 3: 3. Find the adjective in the first sentence and fill in the blanks with the corresponding adverb. 1. James is careful. He drives___. 2. The girl is slow. She walks___. 3. Her English is perfect. She speaks English___. 4. Our teacher is angry. She shouts___. 5. My neighbor is a loud speaker. He speaks___. 6. He is a bad writer. He writes___. 7. Jane is a nice guitar player. He plays the guitar___. 8. He is a good painter. He paints___. 9. She is a quiet girl. She does her job___. 10. This exercise is easy. You can do it___.