Đề luyện thi olympic Tiếng Anh tiểu học - Đề 10

1. What ti _ _ do you get up?
2. What subjects d _ _ _ she like?
3. Does his mot _ _ _ go there by bus?
4. W _ _ _ does he do?
5. What colour a _ _ they?
6. Because I w _ _ _ to see animals
pdf 2 trang Tú Anh 26/03/2024 680
Bạn đang xem tài liệu "Đề luyện thi olympic Tiếng Anh tiểu học - Đề 10", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_luyen_thi_olympic_tieng_anh_tieu_hoc_de_10.pdf

Nội dung text: Đề luyện thi olympic Tiếng Anh tiểu học - Đề 10

  1. TRUNG TÂM ANH NG SMARTLEARN TÀI LI ỆU LUY ỆN THI OLYMPIC TI ẾNG ANH TI ỂU H ỌC - BÀI LUY ỆN S Ố 10 o0o I - Bài t p 1: Tìm c p ñôi thích h p r i ñánh s t ươ ng ng vào hình v 1 - Tall 2 - Plane 3 - Giraffe 4 - Cup 5 - Sheep 6 - Road 7- Tea 8 - Three ropes 9 - Blue sea 10 - Mother 11 - Engineer 12 - Green square 13 - Pink towel 14 - Television 15 - Paddy 16 - Boat II - Bài t p 2: Đin t thích h p 1. What ti _ _ do you get up? 2. What subjects d _ _ _ she like? 3. Does his mot _ _ _ go there by bus? 4. W _ _ _ does he do? 5. What colour a _ _ they? 6. Because I w _ _ _ to see animals 7. She likes Ma _ _ and Music 8. Lan’s mother is 45 ye _ _ _ old. 9. She goes to wo _ _ at seven. 10. She has lun _ _ at 12 o’clock. 1
  2. III. Khoanh tròn 1 t khác v i t còn l i a. white b. red c. color a. tiger b. fish c. sheep a. my b. your c. he a. reading b. swimming c. play a. books b. notebooks c. book IV. Tìm và b m t t th a trong các t sau. B R O W J N B O O K S T E O R E W O K T E R T I G E Y R C O M P U H T E R M O U S U E P A P U E R J A N U E A R Y M U L C H A M E D R I C A M O R N D A Y J U R M P C H O C O L R A T E C A B N D Y C A N D T L E V - Sentence Order (Sp x p l i câu cho ñúng). 1. at , he , breakfast , o’clock , has, seven 2. some , juice, you , like , would , fruit , 3. like , and , blue , I , green . 4. animals , you , what , like , do . 5. to , stamps , I , buy , and , envelops , want . 6. They . like , I . can , because , monkeys , swing . . 7. to , the , Long , with , goes , zoo , often , friends , his . 8. my , is , favourite , juice , drink , orange . 9. at , lunch, We , eleven , have , o’clock . 10. mother , in , hospital , works , His , a 2