Bài tập Toán Lớp 1 bổ trợ học sinh yếu

Bài 5: Điền các dấu >, <, =="" vào="" chỗ="">
2 + 3 .......5 2 + 2........1 + 2 1 + 4 .......4 + 1
2 + 2........5 2 + 1........1 + 2 5 + 0........2 + 3
5 + 4 ....... 9; 8 - 3 ......... 3 + 5; 7 - 2 ........ 3 + 3
7 + 1 …. 8 6 - 4 … 2 + 5 4 …. 6 - 1
7 + 0 ... 5 – 0 5 + 3 .... 9 4 + 6 .... 6 + 2
7 + 2..... 5 + 4 2 + 4 .... 4 + 2
pdf 10 trang Tú Anh 21/03/2024 2700
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Toán Lớp 1 bổ trợ học sinh yếu", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfbai_tap_toan_lop_1_bo_tro_hoc_sinh_yeu.pdf

Nội dung text: Bài tập Toán Lớp 1 bổ trợ học sinh yếu

  1. Họ và tên: Lớp: Viết số vào chỗ chấm (ô trống) Bài 1: 1 + = 5 2 + = 8 3 + = 7 4 + = 10 0 + = 5 4 + = 8 1 + = 8 2 + = 10 4 + = 7 5 + = 9 3 + = 10 6 + = 9 1 + = 5 2 + = 7 7 + = 7 4 + = 8 Bài 2: 2 + = 9 4 + = 5 0 + = 10 6 + = 8 5 + = 8 3 + = 8 4 + = 10 9 + = 10 0 + = 6 6 + = 10 8 + = 9 0 + = 8 7 + = 10 0 + = 5 1 + = 7 2 + = 9 Bài 3: + 3 = 10 + 6 = 9 + 5 = 7 + 8 = 9 + 1 = 9 + 2 = 7 + 0 = 7 + 4 = 8 + 2 = 6 + 3 = 5 + 5 = 9 + 0 = 9 + 0 = 10 + 7 = 9 + 9 = 10 + 3 = 9 Bài 4: . + 1 = 3 + 2 = 7 + 6 = 10 + 0 = 8 . + 0 = 5 + 4 = 9 + 8 = 9 + 10 = 10 . + 3 = 6 + 5 = 8 + 7 = 8 + 9 = 9 . + 5 = 7 + 7 = 7 + 9 = 10 + 3 = 8
  2. Bài 5: 1 - = 1 2 - = 1 3 - = 1 4 - = 0 10 - = 5 4 - = 2 1 - = 0 2 - = 0 4 - = 3 5 - = 3 10 - = 10 6 - = 1 10 - = 4 9 - = 7 7 - = 3 9 - = 8 Bài 6: 2 - = 2 4 - = 3 10 - = 10 6 - = 3 5 - = 1 3 - = 2 4 - = 0 9 - = 0 10 - = 6 6 - = 1 8 - = 2 10 - = 8 7 - = 1 10 - = 5 10 - = 7 8 - = 1 Bài 7: 5 = + 1 10 = + 2 7 = + 1 9 = + 5 6 = 2 + 8 = 5 + 3 = 0 + 4 = 2 + 5 = . + 3 10 = + 6 7 = + 3 9 = + 8 6 = 2 + 8 = 5 + 3 = 0 + . 4 = 2 + Bài 8: 6 = 9 - 4 = 7 - 3 = 8 - 4 = 6 - 1 = 9 - 4 = 8 - 3 = 5 - 4 = 8 - 0 = 10 - 3 = 5 - 8 = 10 - . 5 = 9 - 6 = 10 - 1 = 5 - 3 = 10 - . 4 = 9 -
  3. Họ và tên: Lớp: Bài 1. Viết số và ô trống và điền dấu: >; , , <, =
  4. Bài 4. Điền dấu >, , ; <; = 2 2 + 1 ; 8 2 + 3 3 + 2 2 + 3 3 + 1 2 + 2 5 4 + 1 ; 6 2 + 3 3 + 2 2 + 4 2 + 1 2 + 3
  5. Họ và tên: .Lớp: Đề số 1 Dạng 1 Câu 1: Viết các số 1, 6, 0, 8 a. Theo thứ tự từ bé đến lớn: b. Theo thứ tự từ lớn đến bé: Câu 2: Viết các số 3, 6, 8, 4 a. Theo thứ tự từ bé đến lớn: b. Theo thứ tự từ lớn đến bé: Câu 3: Viết các số 5, 7, 0, 8 a. Theo thứ tự từ bé đến lớn: b. Theo thứ tự từ lớn đến bé: Câu 4: Viết các số 1, 9, 2, 4 a. Theo thứ tự từ bé đến lớn: b. Theo thứ tự từ lớn đến bé: Câu 5: Viết các số 4, 6, 9, 8 a. Theo thứ tự từ lớn đến bé: b. Theo thứ tự từ bé đến lớn: Câu 6: Viết các số 1, 0, 9, 8 a. Theo thứ tự từ lớn đến bé: b. Theo thứ tự từ bé đến lớn: Câu 7: Viết các số 0, 6, 2, 8 a. Theo thứ tự từ lớn đến bé: b. Theo thứ tự từ bé đến lớn: Câu 8: Viết các số 1, 7, 9, 5 a. Theo thứ tự từ lớn đến bé: b. Theo thứ tự từ bé đến lớn:
  6. Dạng 2 Câu 1 a. Viết các số 1, 7, 0, 4 theo thứ tự từ bé đến lớn: b. Viết các số 2, 7, 5, 8 theo thứ tự từ lớn đến bé: Câu 2 a. Viết các số 5, 1, 0, 9 theo thứ tự từ bé đến lớn: b. Viết các số 3, 7, 0, 6 theo thứ tự từ lớn đến bé: Câu 3 a. Viết các số 9, 7, 0, 2 theo thứ tự từ bé đến lớn: b. Viết các số 6, 1, 5, 3 theo thứ tự từ lớn đến bé: Câu 4 a. Viết các số 1, 9, 0, 6 theo thứ tự từ bé đến lớn: b. Viết các số 2, 7, 5, 8 theo thứ tự từ lớn đến bé: Câu 5 a. Xếp các số 3, 7, 9, 4 theo thứ tự từ lớn đến bé: b. Viết các số 2, 7, 5, 8 theo thứ tự từ bé đến lớn: Câu 6 a. Viết các số 1, 8, 0, 5 theo thứ tự từ bé đến lớn: b. Xếp các số 9, 5, 2, 4 theo thứ tự từ lớn đến bé: Câu 7 a. Viết các số 6, 7, 0, 9 theo thứ tự từ lớn đến bé: b. Viết các số 2, 3, 5, 7 theo thứ tự từ bé đến lớn: Câu 8 a. Viết các số 10, 7, 0, 8 theo thứ tự từ bé đến lớn: b. Viết các số 2, 8, 5, 4 theo thứ tự từ lớn đến bé: Câu 9 a. Viết các số 1, 7, 10, 4 theo thứ tự từ lớn đến bé: b. Viết các số 9, 7, 5, 1 theo thứ tự từ bé đến lớn: Câu 10 a. Viết các số 10, 7, 0, 4 theo thứ tự từ lớn đến bé: b. Viết các số 5, 7, 3, 9 theo thứ tự từ bé đến lớn: Câu 11 a. Viết các số 1, 6, 10, 4 theo thứ tự từ lớn đến bé: b. Viết các số 2, 8, 5, 3 theo thứ tự từ bé đến lớn:
  7. Viết phép tính ở ô trống