Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Test 21 - Năm học 2023-2024

1. Is / an / orange / there/ not/ à……………………………………………………………………………

2.under / the / TV / is / the / picture.à………………………………………………………………………

3. Are / there/ ?/ stadiums/ in/ your/ townà…………………………………………………………………

4. is/ ?/ there/ a / horse. à…………………………………………………………………

5.is / the / zoo / next / the / park / to . à…………………………………………………………………

6. the / under / pears / are / the / table.à………………………………………………………………

7. there / how / bananas / are / many / ?à……………………………………………………………

8. the / ball/ is / the floor/ on/à……………………………………………………………………………

docx 3 trang Tú Anh 26/03/2024 920
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Test 21 - Năm học 2023-2024", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_mon_tieng_anh_lop_3_test_21_nam_hoc_2023_2024.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Test 21 - Năm học 2023-2024

  1. Name: TEST21 Date: Saturday, April 06, 2024 Class:3A1 Mrs. Dung Phone: 01664.409.436 I. Sắp xếp lại các câu sau: 1. Is / an / orange / there/ not/ 2.under / the / TV / is / the / picture. 3. Are / there/ ?/ stadiums/ in/ your/ town 4. is/ ?/ there/ a / horse. 5.is / the / zoo / next / the / park / to . 6. the / under / pears / are / the / table. 7. there / how / bananas / are / many / ? 8. the / ball/ is / the floor/ on/ II. Khoanh tròn từ phù hợp với tranh. A B C D ONE ELEVEN TWELVE THIRTEEN TWELVE FOURTEEN SIXTEEN EIGHTEEN PEAR PEACH ORANGE PINEAPPLE BANANA CHEERY APPLE WATERMELON GRAPE CUCUMBER PAPAYA GUAVA DESK CLOSET TABLE CHAIR DRESS RULER SCHOOLBAG CLOTHES MOUNTAIN RIVER BEACH CLIFF POND LAKE FLOWER STADIUM III. Chọn dấu ( ) vào bức tranh đúng với câu hoặc (X) nếu sai. 1. They are reading book . 2. She is cleaning the floor.
  2. 3. It is windy 4. This is my house . IV. Nhìn tranh và đọc, chọn ( ) hoặc (X) 1. This is a fish. 2. It’s windy today. 3. He’s playing badminton. 4. I’ve got three ships V. Nhìn tranh và sắp xếp lại từ. 1. usnyn _ _ _ _ _ _ _ 2. tebla _ _ _ _ _ _ _ 3. parotr _ _ _ _ _ _ _ 4. ingsing _ _ _ _ _ _ _
  3. VI. Chọn từ trong hộp điền vào chỗ trống. this friend name is Nam Nam: Hi. My name’s Nam. What is your (0) name ? Mai: Hello, (1) . My name’s Mai. Nam: Who’s (2) ? Mai: She is Linda. She is my (3) . Nam: How old (4) ___ she? Mai: She is nine. Linda: Hello, Nam.