Giáo án Tiếng Anh Lớp 4 - Bài: Sports - Năm học 2023-2024

- tennis / ˈtenis/ (n): bàn chân

- basketball/ˈ baːskɪtbɔːl/ (n)ː bàn tay

- boxing/ ˈbɒksɪŋ/ (n)ː cánh tay

- cycling/ ˈsaiklɪŋ/ (n)ː cổ

- football = soccer (n)ː chân

- skiing/ˈskɪːɪŋ/ (n)ː đầu

- swimming/ ˈswɪmɪŋ/ (n)ː đầu gối

- volleyball/ ˈvɒlibɔːl/ (n)ː tai

docx 2 trang Tú Anh 26/03/2024 1020
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Tiếng Anh Lớp 4 - Bài: Sports - Năm học 2023-2024", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxgiao_an_tieng_anh_lop_4_bai_sports_nam_hoc_2023_2024.docx

Nội dung text: Giáo án Tiếng Anh Lớp 4 - Bài: Sports - Năm học 2023-2024

  1. 1 Name: TEST Date: Saturday, April 06, 2024 Class 4A1 Mrs. Dung Phones: 01664.409.436 SPORTS I. Vocabulary: Từ vựng - tennis / ˈtenis/ (n): bàn chân - basketball/ˈ baːskɪtbɔːl/ (n)ː bàn tay - boxing/ ˈbɒksɪŋ/ (n)ː cánh tay - cycling/ ˈsaiklɪŋ/ (n)ː cổ - football = soccer (n)ː chân - skiing/ˈskɪːɪŋ/ (n)ː đầu - swimming/ ˈswɪmɪŋ/ (n)ː đầu gối - volleyball/ ˈvɒlibɔːl/ (n)ː tai - table tennis/ ˈteibl ˈtenis/ (n)ː vai - badminton/ ˈbædmɪntən/ (n)ː lưỡi - rugby/ ˈrʌgbɪ/ (n)ː mặt - running/ ˈrʌnɪŋ/ (n)ː mũi - gymnastics/ ˈdʒɪmnæstiks/ (n)ː ngón tay - golf/ gɒlf/ (n)ː khửu tay - karate/ kəˈraːtɪ/(n) ː miệng II/ StructuresːCấu trúc 1. What sport do you like?
  2. I like 2. What sport do you play? I play Homework: (Bài tập về nhà) 1. Copy “Vocabulary” and “Structures” into your notebook ( Chép từ vựng và cấu trúc vào vở) 2. Copy 1 word = 3 lines into the workbook. Learn by heart.( Chép 1 từ= 3 dòng vào vở bài tập. Học thuộc lòng) 3. Read “ Vocabulary” 30 times ( Đọc từ vựng 30 lần)