Giáo án Tiếng Anh Lớp 5 - Bài học theo unit

  • Lesson 1:

Welcome: chào mừng

Grade: lớp

New: mới

Tell me: kể cho tôi

Something: 1 vài thứ

Yourself: bản thân bạn

Who’s first? Ai trước tiên

docx 23 trang Tú Anh 21/03/2024 620
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Giáo án Tiếng Anh Lớp 5 - Bài học theo unit", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxgiao_an_tieng_anh_lop_5_bai_hoc_theo_unit.docx

Nội dung text: Giáo án Tiếng Anh Lớp 5 - Bài học theo unit

  1. Bài học Anh lớp 5 Starter: Back together! ( Cùng nhau quay trở lại) ❖ Lesson 1: Welcome: chào mừng Reading: đọc sách Australian: người Úc Grade: lớp Learning: học Cousin: anh chị, em họ New: mới That’s great: thật tuyệt Play sports: chơi thể thao Tell me: kể cho tôi Younger sister: em gái Lots of: nhiều Something: 1 vài thứ Listen to music: nghe nhạc Lesson two: Yourself: bản thân bạn Play with toys: chơi với đồ Skateboard: lướt ván chơi Who’s first? Ai trước tiên Take photos: chụp hình I, we, they + like He, she, tên 1 người + likes Sau like + Ving Ví dụ: what does Max like doing? He likes reading. Can: có thể Can not = can’t : không thể The computer: máy tính Listen: nghe The living room: phòng khách Watch: xem • A/an đứng trước danh từ đếm được số ít Ví dụ: a bowl, an egg • An đứng trước danh từ bắt đầu bằng u,e,o,a,i Ví dụ: an orange, an onion • Some đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được Ví dụ: some bread, some bananas
  2. Một số danh từ không đếm được: milk, cheese, bread, meat, water, cereal, toast . What would you like? Bạn muốn mua gì? I’d like a pear, please. ‘d like = would like ❖ Lesson three: Read a comic: đọc truyện tranh Play the guitar: chơi đàn ghi ta Watch TV: xem TV Play volleyball: chơi bóng chuyền Visit his grandma: thăm bà Play chess: chơi cờ I am He is, she is You are, we are, they are Lamp: đèn ngủ Plant: cây trồng Children: trẻ con Tent: lều Pond: cái ao Adult: người lớn Field: cánh đồng Belt: dây nịt Sand: cát Quilt: cái chăn bong Lesson four: • So sánh hơn: tính từ + er than • So sánh nhất: the + tính từ thêm est Ví dụ: tall -> taller Ví dụ: big -> the biggest Workbook Korea: Hàn quốc Bread: bánh mì Museum: viện bảo tang Astralia: Úc Meat: thịt Actors: diễn viên nam Camel: lạc đà Fall: mùa thu Cave: hang động Lizard: thằn lằn Winter: mùa đông Shout at: la, hét to Zebra: ngựa vằn Summer: mùa hè Noodle: mì Concert: buổi hòa nhạc
  3. Một số tính từ: Long: dài Kind: tử tế Relaxed: thoải mái Pretty: đẹp, dễ thương Generous: hào phóng Shy: mắc cỡ Tall: cao Loud: lớn, ồn ào Mean: kỳ cục Short: thấp Cheerful: vui vẻ Worried: lo lắng Handsome: đẹp trai Funny: vui nhộn Một số cụm từ: Go to a party: đến bữa tiệc Go to the movies: đến rạp chiếu phim Visit her/ his homework: làm bài tập về nhà Make a cake: làm bánh Unit 1: The Ancient Mayans ( người Mayans cổ xưa) ❖ Lesson one: Start: bắt đầu Writing: chữ viết Word: từ ngữ Finish: kết thúc Serect message: tin nhắn bí Alphabet: bảng chữ cái mật Love: yêu, thích Bring: mang theo Year: năm Hate: ghét Dish: món ăn Ago: cách đây Use: sử dụng It’s ready: đã xong rồi Picture: hình ảnh Live: sống Let’s play: đi chơi thôi • Khi nói đến việc xảy ra thì ta chia động từ ở quá khứ bằng cách thêm ed vào động từ Ví dụ: live -> lived, cook -> cooked Đặc biệt: have -> had, be -> was/were. Be ( am/is/are) • Với câu phủ định ( không) thêm did not ( didn’t) vào trước động từ. Ví dụ: I didn’t hate the cake ( tôi không ghét bánh ngọt) Câu hỏi: Did + chủ ngữ + động từ ?
  4. Trả lời: Yes, chủ ngữ + did. / No, chủ ngữ + didn’t ❖ Lesson four: Moon: mặt trăng Tune: giai điệu Glue: keo dán Blue: màu xanh dương Boot: giày cổ cao Tube: cái ống ❖ Lesson five: Hammock: cái võng Move: di chuyển Sailor: thủy thủ Thousands of years: hàng From place to place: từ nơi Ship: con tàu ngàn năm này sang nơi khác Soft: mềm mại The bark: vỏ cây Rainforest: rừng nhiệt đới Comfortable: thoải mái Special: đặc biệt Bug: côn trùng Central America: Trung Mỹ Kind of bed: loại giường Perfect: hoàn hảo Still: vẫn Sit on: ngồi lên On the ground: trên mặt đất Backyard: sân Sleep in: ngủ At frirst: trước tiên Everywhere: khắp mọi nơi Easy: dễ Then: sau đó Beach: bãi biển Difficult: khó Soon: ngay sau đó Carry: mang đi = take Europe: châu Âu Workbook: First day: ngày đầu tiên Last weekend: cuối tuần rồi Town: thị trấn New school: trường mới City: thành phố -> số nhiều: Stay at home: ở nhà cities Scared: sợ hãi Chair: ghế Road: con đương Lunch: ăn trưa Table: bàn Travel: du lịch Math: môn toán Door: cửa ra vào River: con song Minute: phút Clean: dọn dẹp Exchange: trao đổi Earlier: sớm hơn Rich: giàu có Market: chợ Kitchen: nhà bếp Study: học
  5. Unit 2: Our vacation ❖ Lesson one: Suitcase: vali Toothbrush: bàn chải đánh Put .in: đặt vào răng Sunscreen: kem chống nắng Backpack: túi đeo vai Toothpaste: kem đánh răng Towel: khăn Heavy: nặng Wait: chờ đợi Soap: xà bong Light: nhẹ Come on: đến đây Shampoo: dầu gội Be careful: cẩn thận ❖ Lesson two: Be ( am/is/are) + going to: sẽ I’m = I am He’s = he is She’s = she is It’s = it is We’re= we are They’re = they are Everyday: mỗi ngày Ocean: đại dương Tomorrow: ngày mai Buy: mua Next week: tuần tới Wash the car: rửa xe Vacation: kỳ nghỉ Rain: mưa ❖ Lesson four:| oo| = | u| Wool: len Scarf: khăn choàng Wood: gỗ Feel: cảm thấy Hood: áo khoác có mũ It tells me: nó chỉ tôi Cook: nấu ăn
  6. ❖ Lesson five: Where: ở đâu Restaurant: nhà hàng Present: món quà On holiday: vào kỳ nghỉ Museum: viện bảo tàng Tonight: tối nay Snorkel: môn bơi dưới nước Tomorrow morning: sáng This afternoon: chiều nay có ống thở mai Soon: sớm Amazing: tuyệt vời Go shopping: đi mua sắm Next week: tuần tới Seafood: hải sản In town: ở thị trấn ❖ Lesson six: Visit the zoo: thăm sở thú Watch a movie: xem phim Play soccer: chơi bóng đá Listen to music: nghe nhạc Help my dad: giúp đỡ ba Do my homework: làm bài tập Ride my bike: cỡi xe đạp Play with my friend: chơi với bạn Read a book: đọc sách Have a music lesson: có tiết học âm nhạc Go to the park: đến công viên Workbook: Use: sử dụng Clean: làm sạch In: ở trong Teeth: răng Usually: thường Next to: kế bên White: màu trắng A tube: cái ống Behind: đằng sau Put on: thoa Skin: da In front of: phía trước The sun: mặt trời Dry your body: làm khô cơ Between: ở giữa thể Wash your hair: gội đầu Under: ở dưới When: khi mà Put in: đặt vào On top of: ở trên Is he ? Yes, he is/ No, he isn’t Are they ? Yes, they are/ No, they aren’t
  7. Is it .? Yes, it is/ No, it isn’t Are you .? Yes, I am/ No, I am not Have breakfast alone: ăn sáng 1 mình Rope: dây Make a cake: làm bánh Cook: nấu Play volleyball: chơi bóng chuyền Jacket: áo khoác Go to the library: đến thư viện Ball of wool: cuộn len Go shopping: đi mua sắm Bridge: cây cầu Listen to music: nghe nhạc Ball: quả banh Unit 3: The food here is great! ( thức ăn ở đây thật tuyệt) ❖ Lesson one: Server: người phục vụ Bowl of soup: tô súp Uniform: đông phục That’s strange! Lạ quá Menu: thực đơn Always: luôn luôn Customer: khách hàng Usually: thường xuyên Bottle of water: chai nước First: đầu tiên Cup of coffee: tách cà phê Different: khác nhau Glass of milk: ly sữa Let’s try: hãy thử xem ❖ Lesson two: • Hiện tại đơn dùng khi nói về những việc diến ra thường xuyên, lặp đi lặp lại. Thường đi kèm các từ: always , usually, never, sometimes Công thức: chủ ngữ số ít ( he, she, it, tên riêng 1 người) + động từ thêm S Ví dụ: Nam sometimes plays game on the computer. Chủ ngữ số nhiều ( they, we, tên 2 người) + động từ nguyên mẫu Ví dụ: They always go to school by bus.
  8. Đặc biệt: động từ have nếu chủ ngữ số ít đổi thành has • Hiện tại tiếp diễn dùng khi nói về hành động đang xảy ra. Thường đi kèm các từ: today, now, at the moment, right now . Công thức: Chủ ngữ số ít + is + động từ thêm ing Chủ ngữ số nhiều + are + động từ thêm ing Drink: uống nước Share: chia sẻ Sit: ngồi Play: chơi Have/has: có Wear: mặc ❖ Lesson four: Long a: Long e: Train: xe lửa Tree: cây Tray: cái khay Leaves: lá cây Cake: bánh ngọt Key: chìa khóa ❖ Lesson five: What do you like for breakfast? Bạn thích gì vào bữa sáng? Beans: hạt đậu Wrap: cuộn When: khi nào Porridge: cháo Fried rice: cơm chiên Where: ở đâu Toast: bánh mì nướng Lesson six: What cái gì Peanuts: hạt đậu phộng Breakfast: ăn sáng What time ? hỏi mấy giờ Balls of sticky rice: viên gạo Lunch: ăn trưa Who : ai nếp Dinner: ăn tối Why: tại sao Review 1 1. Sunscreen: kem chống nắng Towel: cái khăn Soap: xà bông
  9. Suitcase: vali Easy: dễ dàng Seat: chỗ ngồi Difficult: khó khăn Start: bắt đầu 2. Toothbrush: bàn chải đánh răng Shampoo: dầu gội Toothpaste: kem đánh răng Brush .teeth: đánh răng Wash .hair: gội đầu 5. ‘m= am ‘s= is ‘re = are I am= I’m He is, she is We are, they are 6. School: trường học Blue: xanh dương Tune: giai điệu Cake: bánh ngọt Room: phòng Leaves: lá cây Unit 4: we had a concert ( chúng ta có buổi hòa nhạc) ❖ Lesson one: Concert: buổi hòa nhạc Audience: khan giả Drums: trống Recorder: ống sáo tiêu Instruments: nhạc cụ Cheer: cổ vũ Violin: đàn vi ô long Stage: sân khấu ❖ Lesson two: Quá khứ: những hành động đã xảy ra rồi
  10. Thêm ed vào sau động từ đó Ví dụ: play -> played, work -> worked Đặc biệt: Have -> had Be -> was/were Go -> went I, he, she was We, they were ❖ Lesson three: Today: hôm nay Last week: tuần rồi Yesterday: hôm wa Last night: tối qua Two week ago: cách đây 2 tuần Thường nằm ở đầu câu hoặc cuối câu ❖ Lesson four: Long i Long o Long u Light: đèn Boat: thuyền Room: phòng Cry: khóc Blow: thổi Blue: xanh dương Bike: xe đạp Bone: xương Flute: sáo ❖ Lesson five: The boom: tiếng nổ Dragon: con rồng The beat: tiếng trống Gold: vàng Rhythm: giai điệu Clapping hands: vỗ tay Gong: cồng, chiêng Outside: bên ngoài Khi thêm ing, ta gấp đôi từ cuối khi từ đó:
  11. • Có 1 âm • Kết thúc bằng phụ âm • Có 1 nguyên âm trước phụ âm đó ( a, e, I, o, u) Ví dụ: sit -> sitting Clap -> clapping Tap -> tapping Run - > running Unit 5: The dinosaur museum ( viện bảo tang khủng long) ❖ Lesson one: Dinosaur: khủng long Scream: la hét Museum: viện bảo tang Roar: gâm gừ Model: mô hình Alive: còn sống Scary: sợ hãi Dead: chết ❖ Lesson two: Câu khẳng định: Chủ ngữ + động từ thêm ed hoặc cột 2 Câu phủ định: chủ ngữ + didn’t + động từ nguyên mẫu Câu hỏi: Did + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu ? Ví dụ: She played volleyball yesterday. She didn’t play volleyball yesterday. Did she play volleyball yesterday? Thướng đi kèm các từ: yesterday ( hôm qua) ago ( cách đây) last ( rồi) ❖ Lesson three: Câu hỏi yes/no: Did + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu ? Trả lời: Yes, chủ ngữ + did/ No, chủ ngữ + did not ( didn’t) Câu hỏi có từ để hỏi: Which: cái nào What: cái gì
  12. Where: ở đâu Who: ai When: khi nào ❖ Lesson four: Best: tốt nhất Pig: con heo look after: chăm sóc Vest: áo khoác không có tay Big: lớn follow: đi theo Vet: bác sĩ thú y little: nhỏ path: đường mòn Wet: ướt ill: bệnh favorite: yêu thích ❖ Lesson five: cave: hang động tourist: du khách world’s largest: lớn nhất thế giới muddy: bùn, trơn trợt province: tỉnh inside: bên trong normal: bình thường outside: bên ngoài jungle: rừng già river: con song the opening: cửa hang no one: không có ai wind: gió easy: dễ sound of water: tiếng nước chảy difficult: khó khăn true: sự thật climb down: leo xuống scientist: nhà khoa học climb up: leo lên underground: dưới lòng đất cross: băng qua ❖ Lesson six: zoo: sở thú I instructions: hướng dẫn swimming pool: hồ bơi Câu cảm thán có dấu ! island: đảo Be careful: cẩn thận F feelings: cảm xúc It’s so big! Nó to quá
  13. Unit 6: Whose jacket is this? ( đây là áo khoác của ai?) ❖ Lesson one: Team: đội Score a goal: ghi bàn Jacket: áo khoác Backpack: ba lô Sneakers: giày thể thao Win ( won): thắng Trophy: cúp vàng Put on: mặc vào Kick: đá ❖ Lesson two: Chủ ngữ Tính từ sở hữu Túc từ I My Mine He His His She Her Hers We Our Ours You Your Yours they their theirs Chủ ngữ đứng đầu câu Tính từ sở hữu đứng trước danh từ Túc từ đứng cuối câu Whose: của ai Trạng từ thêm ly phía sau tính từ Ví dụ: slow -> slowly Quiet -> quietly
  14. Nếu tính từ tận cùng là y thì đổi y thành i rồi mới thêm ly Ví dụ: heavy -> heavily Đặc biệt: good - > well, fast -> fast ❖ Lesson four: LL smell: ngửi RR mirror: cái gương Bell: cái chuông Carrot: cà rốt Shell: vỏ sò Cherry: trái chery ❖ Lesson five: Bounce: đập bóng Point: điểm số Invent: phát minh Professional: chuyên nghiệp Basket: cái rổ Sport: thể thao Court: sân bóng Goal: khung thành ❖ Lesson six: Field: cánh đồng Its swings: những cái cánh của nó Play in a team: chơi theo đội It’s going to rain: trời sắp mưa It’s = it is: nó là Score point: ghi điểm Its: của nó Unit 7: Go back to the traffic lights ( đi trở lại chỗ đèn giao thông) ❖ Lesson one: Read a map: đọc bản đồ Turn right: rẽ phải Lesson two: Turn left: rẽ trái Go straight: đi thẳng Have to/have to: phải Go back: đi trở lại Gas station: trạm xăng I have to . Traffic lights: đèn giao thông Near: gần He/she has to . Lost: lạc đường Next to: kế bên We, they, you have to .
  15. Go over: đi qua Stop: dừng lại In front of: ở phía trước Wait: chờ Walk fast: đi nhanh ❖ Lesson three: Why: tại sao Get wet: bị ướt Because: bởi vì Forget an umbrella: quên bản đồ Late: trễ giơ In the middle of: ở giữa Couldn’t read a map: không thể xem bản đồ Upside down: ngược ❖ Lesson four: S says s: tận cùng k, p, f, t, gh S says iz: tận cùng ch, sh, s, x S says z: trường hợp còn lại ❖ Lesson five: Water puppet: múa rối nước Stick: que củi Popular: phổ biến Plastic: nhựa Rice field: cánh đông lúa Made from: làm từ Screen: màn hình Spoon: cái muỗng ❖ Lesson six: Go upstairs: đi xuống cầu thang The library: thư viện Behind: đằng sau School yard: sân trường Your classroom: phòng học của bạn Teacher’s room: phòng giáo viên Unit 8: The best bed! ( cái giường tốt nhất) ❖ Lesson one: Break: gãy, vỡ Hard: cứng Repair: sửa chữa Soft: mềm Comfortable: thoải mái Expensive: mắc
  16. Cheap: rẻ Modern: hiện đại ❖ Lesson two: More + tính từ + than: nhiều hơn Less + tính từ + than: ít hơn The most: nhiều nhất The least: ít nhất ❖ Lesson three: Good : tốt Bad: tệ Better: tốt hơn Worse: tệ hơn The best: tốt nhất The worst: tệ nhất ❖ Lesson four: C says s city: thành phố G says j cage: cái lồng Ice: đá Page: trang Dance: nhảy Giraffe: hươu cao cổ Rice: gạo Stage: sân khấu ❖ Lesson five: The ant: con kiến Lazy: lười biếng The grasshopper: con châu chấu Carry: mang -> carried: đã mang Enormous: khổng lồ Corn: bắp Prepare: chuẩn bị Summer: mùa hè Worry: lo lắng Winter: mùa đông Share: chia sẻ ❖ Lesson six: Fable: truyện ngụ ngôn How to behave: cách cư xử Moral: bài học, lời dạy Số ít Số nhiều
  17. Foot ( chân) Feet Fish ( cá) Fish Tooth ( răng) Teeth Sheep ( con cừu) Sheep Person ( người) People Woman (phụ nữ) women Unit 9: Will it really happen? ( nó thật sự xảy ra sao?) ❖ Lesson one: The future: tương lai Star: ngôi sao Travel: du lịch Spaceship: tàu không gian The sun: mặt trời Have to: phải planets: các hành tinh Miss: nhớ, bỏ lỡ Rocket: tên lửa Super-fast: siêu nhanh Astronaut: phi hành gia ❖ Lesson two: Will: sẽ will = ‘ll Will not: sẽ không = won’t Will + chủ ngữ + .? Yes, chủ ngữ + will No, chủ ngữ + won’t . Go to the moon: lên mặt trăng Wear normal clothes: mặc quần áo thông thường Travel by the airplane: du lịch bằng máy bay Space food: thức ăn không gian ❖ Lesson three: When: khi nào In + tháng, năm
  18. On + ngày, thứ mấy Next week: tuần tới This evening: tối nay = tonight Tomorrow: ngày mai Soon: sớm Later: sau ❖ Lesson four: Au |o| sauce: nước sốt Aw |o| jigsaw: trò chơi ghép hình August: tháng 8 Straw: ống hút Paw: móng vuốt con vật ❖ Lesson five: What will life be like? Cuộc sống sẽ như thế nào? Feelings: cảm xúc Road: con đường Illness: bệnh Storm: cơn bão Crowded: đám đông Một số động từ ở quá khứ Go -> went: đi Meet -> met: gặp Be -> was/were: là Buy -> bought: mua Eat -> ate: ăn Say -> said: nói Break -> broke: hư See -> saw: nhìn thấy Have -> had: có Run -> ran: chạy Give -> gave: mang Unit 10: How much time do you have? ( bạn có bao nhiêu thời gian? ❖ Lesson one: Money: tiền Departure: ga đi Passenger: hành khách Luggage: hành lý Arrivals: ga đến Passport: hộ chiếu
  19. Magazine: tạp chí Newspaper: báo ❖ Lesson two: How much + danh từ không đếm được How many + danh từ đếm được ( có s) Một số danh từ không đếm được: money, time, luggage, food, water, soap ❖ Lesson three: Some: 1 vài. Dùng trong câu khẳng định Any: dùng trong câu hỏi và câu phủ định ( có not) ❖ Lesson four: Ed say t : tận cùng k, sh Ed say id : tận cùng t, d Walked: đi bộ Waited: chờ đợi Finished: hoàn thành Painted: vẽ Washed: rửa Started: bắt đầu Ed say d : trường hợp còn lại Showed: chỉ ra, cho xem Played: chơi Rained: mưa ❖ Lesson five: Unuasual: khác thường Friendly: thân thiện Journey: hành trình Fix: sửa chữa Disappointed: thất vọng Enjoy: thích Fresh: tươi, mới Station: trạm dừng ❖ Lesson six: How: bằng cách nào -> by . How many: bao nhiêu? -> số lượng How long: bao lâu -> khoảng thời gian Favorite animal: con vật yêu thích
  20. Where go? Đi đâu? What .do? làm gì? Unit 11: Something new to watch! ( có 1 vài cái mới để xem rồi!) ❖ Lesson one: Cartoon: phim hoạt hình Advertisement: quảng cáo The news: tin tức Remote control: điều khiển TV Documentary: phim tài liệu TV show: chương trình TV Channel: kênh Cell phone: điện thoại di động ❖ Lesson two: Turn on: mở Learn about: học về Turn off: tắt Look in: nhìn vào To + V ( động từ): để Take photos: chụp hình Speak to: nói chuyện với Change the channel: chuyển kênh ❖ Lesson three: How often: hỏi về tần suất ( có thường hay ko) Twice: 2 lần Every day: mỗi ngày Three times: 3 lần Once: 1 lần Never: không bao giờ ❖ Lesson four: Er |ơ| mother Or |ơ| visitor: khách Father Doctor September: tháng 9 Actor: diễn viên nam ❖ Lesson five: Steal: đánh cắp Play tricks on: chơi khăm Dangerous: nguy hiểm Stadium: sân vận động Game show: trò chơi truyền hình Series: nhiều tập ❖ Lesson six:
  21. Favorite: yêu thích Different: khác nhau On last week: vào tuần rồi Animal: con vật Only: chỉ Team: đội After school: sau giờ học Win – won: chiến thắng Many: nhiêuf Superheroes: siêu anh hùng What channel is on it? Nó chiếu ở kênh nào? It’s on . When’s it on? Nó có lúc mấy giờ? It’s on at Một số tính từ khi thêm un phía trước có nghĩa là không: Happy -> unhappy : không vui Uncomfortable: không thoải mái Unwell: không khỏe Unpopular: không phổ biến Unkind: không tử tế Unknown: không nổi tiếng Unfriendly: không thân thiện Unit 12: Let’s open the present first! ( hãy mở quà trước đi!) ❖ Lesson one: Birthday card: thiệp sinh nhật Sing karaoke: hát karaoke Batteries: pin Remote-control car: xe hơi điều khiển từ xa Have a costume party: có tiệc hóa trang Have fireworks: có pháo bông Have a bowling party: có trò chơi bô ling Blow out candles: thổi nến ❖ Lesson two: Let’s : hãy + động từ nguyên mẫu Why don’t you : sao bạn không + động từ nguyên mẫu How about + Ving : gợi ý làm gì đó ❖ Lesson three: Số thứ tự
  22. 1st first 3rd third 2nd second 4th -> 10 th thêm th sau số Fourth, fifth, sixth, seventh, eighth, ninth, tenth Where did Blue team come in ? They came in . Who came in seventh ? White team did . ❖ Lesson four : Ur hurt: bị thương, đau Ir circle: hình tròn Thursday: thứ năm Girl: cô gái Nurse: y tá Shirt: áo sơ mi Curtains: rèm cửa Bird: con chim ❖ Lesson five : Type the address: gõ địa chỉ Message: tin nhắn Whose: của ai Subject: chủ đề Click on: kích chuột vào Type of: loại Send: gửi Form: từ ( người gửi) Date: ngày Mouse: con chuột To: đến ( người nhận) What time ? Mấy giờ Từ để hỏi What: cái gì, gì Who: ai Where: ở đâu When: khi nào What do : làm gì Which: cái nào Where .go : đi đâu What’s like: như thế nào? Why: tại sao