Đề kiểm tra học kì II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2023-2024

Nam: Hi. My name’s Nam. What is your (0) name ?

Mai: Hello, (1) _________. My name’s Mai.

Nam: Who’s (2) _________?

Mai: She is Linda. She is my (3) _________.

Nam: How old (4) _________ she?

Mai: She is nine.

Linda: Hello, Nam.

doc 2 trang Tú Anh 26/03/2024 1120
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2023-2024", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ki_ii_mon_tieng_anh_lop_3_nam_hoc_2023_2024.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra học kì II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2023-2024

  1. Name: TEST1 Date: Saturday, April 06, 2024 Class:3A1 Mrs. Dung Phone: 01664.409.436 I. Khoanh tròn từ phù hợp với tranh. A B C D ONE ELEVEN TWELVE THIRTEEN TWELVE FOURTEEN SIXTEEN EIGHTEEN PEAR PEACH ORANGE PINEAPPLE BANANA CHEERY APPLE WATERMELON GRAPE CUCUMBER PAPAYA GUAVA DESK CLOSET TABLE CHAIR DRESS RULER SCHOOLBAG CLOTHES II. Chọn dấu ( )vào bức tranh đúng với câu hoặc (X) nếu sai. 1. They are reading book . 2. She is cleaning the floor. 3. It is windy 4. This is my house . III. Nhìn tranh và đọc, chọn ( ) hoặc (X)
  2. 1. This is a fish. 2. It’s windy today. 3. He’s playing badminton. 4. I’ve got three ships IV. Nhìn tranh và sắp xếp lại từ. 1. usnyn _ _ _ _ _ _ _ 2. tebla _ _ _ _ _ _ _ 3. ingsing _ _ _ _ _ _ _ V. Chọn từ trong hộp điền vào chỗ trống. this friend name is Nam Nam: Hi. My name’s Nam. What is your (0) name ? Mai: Hello, (1) ___. My name’s Mai. Nam: Who’s (2) ___? Mai: She is Linda. She is my (3) ___. Nam: How old (4) ___ she? Mai: She is nine. Linda: Hello, Nam.