Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Test 12 - Năm học 2023-2024
1. Hello, My ………. is Linda.
a. name b. is c. I am
2. What is ………name?
a. name b. my c. your
3. Nó là cây viết chì.
a. It’s a pen. b. It’s a pencil. c. It’s a rubber.
4. How do you ……. your name?
a. what b. is c. spell
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Test 12 - Năm học 2023-2024", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_mon_tieng_anh_lop_3_test_12_nam_hoc_2023_2024.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Test 12 - Năm học 2023-2024
- Name: TEST12 Date: Saturday, April 06, 2024 Class:3A1 Mrs. Dung Phone: 01664.409.436 I. Khoanh tròn chữ cái a, b hoặc c trước câu trả lời đúng nhất. 1. Hello, My . is Linda. a. name b. is c. I am 2. What is name? a. name b. my c. your 3. Nó là cây viết chì. a. It’s a pen. b. It’s a pencil. c. It’s a rubber. 4. How do you . your name? a. what b. is c. spell 5. this a library? - Yes, it is. a. Is b. who c. What 6.What is this? a. It’s a book. b. It’s a computer. c. It’s a ruler. 7. Is this a school bag? a. No. b. Yes, it is. c. it is not 8. Queen priryma soochl. a. Queen primary school. b. Primary Queen c. school Queen II. Thêm vào một chữ cái để tạo thành một từ hoàn chỉnh: a. comp_ter b. Li_rary c. _encil d. fr_end III Nối những từ Tiếng việt ở cột A phù hợp với những từ Tiếng anh ở cột B A B 1) cây viết mực a/ apple 2) quả táo b/ pencil 3) cây viết chì c/ pen 4) đồ chuốt viết chì d/ School bag 5) cái cặp e/ rubber 6) cây thước kẻ f/ book 7) cục tẩy g/ Pencil sharpener 8) quyển sách h/ ruler Đáp án: 1- c 2- 3- 4- 5- 6- 7- 8- IV. Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh. 1.fine. /Thank / I / you / am. - 2. do/ spell / name / how / your / you? - . 3. Mai / am / I / . - . 4. are / How / you /? - . V. Trả lời câu hỏi: 1. What’s your name? 2. How are you? VI. Look and read. Put a tick ( ) or cross (X) in the box. (1pt).
- 1. This is a school bag. 2. We are in the school gym. 3. May I close my book? 4. These are my notebooks. VII. Look and read. Write Yes or No as example: (1pt). 1. This is a pen. __ Yes ___ 2. That is a desk. ___ 3. Is it a book? Yes it is. ___ 4. These are my pencil sharpeners. ___ 5. Those are pencil cases ___ VIII. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words .(1 pt) 0. n p e p e n 1. r b e u b r _ _ _ _ _ _ 2. o l s h o c _ _ _ _ _ _ 3. o k o b _ _ _ _ 4. r i b y l a r _ _ _ _ _ _ _ GOOD LUCK