Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Test 13 - Năm học 2023-2024
1. grand dad / my / That / is…………………..…………………………………….
2. to /meet / Nice / too / , / you /................................................................................
3. are / How /Loan / , / ? /you /……………………………………………………..
4. is / name / ? /What / its /……….. ……………………………………………….
5.Sao Mai / is / It / school/./….…….........................................................................
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Test 13 - Năm học 2023-2024", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_mon_tieng_anh_lop_3_test_13_nam_hoc_2023_2024.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Test 13 - Năm học 2023-2024
- Name: TEST13 Date: Saturday, April 06, 2024 Class:3A1 Mrs. Dung Phone: 01664.409.436 Ex1 Sắp xếp chữ cái thành từ đúng. 1/ pnelic => . 4 / ssclaoomr => . 2/ eethr => 5 / terafnnoo => . 3/ omerth=> . Ex2: Tìm từ khác loại 1.bye hi hello good morning 2.my his she your 3.brother sister teacher mother 4.ruler board notebook classroom 5.am see is are Ex3.Hoàn thành câu với các từ trong khung đã cho isn’t her is Be friend 1. quiet , please ! 2. What is name ? 3. Good bye ! you later. 4. Is your eraser big ? – No,it 5. That is my , Huynh . Ex4. Hãy nối câu ở cột A với câu phù hợp ở cột B A B 1. Hello ,Trung a.His name is Tuan. 2. What's his name? b.Yes, it is . 3. May I go out ? c.That’s my mum . 4. Who ‘s that ? d.Hi . Duc . 5. Is your school bag new? e.Sure . Ex5. Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu 1. grand dad / my / That / is . 2. to /meet / Nice / too / , / you / 3. are / How /Loan / , / ? /you / 4. is / name / ? /What / its / . 5.Sao Mai / is / It / school/./ . Ex6. Tìm và sửa lỗi sai 1.That is Binh .She is my brother. 2.Is This your sister . 3.Who is that ? – That my friend , Nga. 4.Close you book , please . 5.This is my library school . The end
- Name: TEST14 Date: Saturday, April 06, 2024 Class:3A1 Mrs. Dung Phone: 01664.409.436 Ex1 Sắp xếp chữ cái thành từ đúng. 1/ ish => . 4 / eetm => 2/ ghtei => 5 /iendfr => . 3/ vefi=> . Ex2: Tìm từ khác loại 1.see meet thank nice 2.teacher father mother brother 3.book friend pen pencil 4.her its your he 5.school house classroom library Ex2.Hoàn thành câu với các từ trong khung đã cho big that Is come soon 1. Who is ? 2. its name Milu ? 3. May I . in ? 4. My book is . 5. Good bye .See you Ex3Hãy nối câu ở cột A với câu phù hợp ở cột B A B 1. May I go out ? a.Hi . My name is Ngoc . 2. What's his name? b.This is my sister . 3. good morning ,every one ! c.Sure 4.Hello .I’m Mai . d.His name is Hoang. 5.Who is this ? e.Good morning , Miss Lien. Ex4Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu 1.book / old / His / is . 2. father/ This / Hung / my /is /, / 3. in/?/ come/ I / May / . 4. up / stand / please / ! / , / . . 5. / is / She / Li Li/ Ex4. Tìm và sửa lỗi sai 1.Lan is my brother . 2.I’m five , thank you. 3.That is Linda .She ‘s my friend . 4.What is its name ? - It name is Mi Mi . 5. His bag is big ? - Yes , it is . The end