Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Unit 5 - Năm học 2023-2024

  1. What’s your name? _____________________________________
  2. How old are you? _____________________________________
  3. Is your school big? _____________________________________
  4. What is its name? _____________________________________
  5. Where is your school? _____________________________________
docx 2 trang Tú Anh 26/03/2024 1060
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Unit 5 - Năm học 2023-2024", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_mon_tieng_anh_lop_3_unit_5_nam_hoc_2023_2024.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Unit 5 - Năm học 2023-2024

  1. Name: TEST5-U5 Date: Saturday, April 06, 2024 Class: 3A1 Mrs. Dung Phone: 01664.409.436 I.Chọn từ khác cùng loại. 1. name class libraryschool 2. big it’s small new 3. that pen book ruler 4. my your her classroom 5. she friend I he II.Sắp xếp thành bài hội thoại hợp lý. B. A. 1. Nice to meet you too. 1. It’s Thang Long School. 2. Miss Chi, this is Li Li. She’s my fiend. 2. This is my school. 3. Good morning. Miss Chi. 3. Oh, it’s big. 4. Nice to meet you. LiLi. 4. What’s its name? 5. Good morning, Nam. ___ ___ III. Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống để nói về em và trường em. Hello. My name is ___ I am nine. I ___a student. This ___ my school. Its name is ___ It is___ This is my ___ It is___ This is my ___. My book is on the___ IV. Hãy sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa. 1. slsac ___ 5. htaw ___ 2. esaerr ___ 6. mnae ___ 3. olohsc ___ 7. ruoy ___ 4. ttah ___ 8. lbriayr ___ V.Hãy sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. 1. Is/ my / that/ classroom.
  2. ___ 2. It’s/School/Dong Da/ Primary. ___ 3. is/ its/ What/name/? ___ 4. school/is/My/big. ___ 5. go/ I/ every/to/ school/ morning. ___ VI. Hãy trả lời các câu hỏi sau. 1. What’s your name? ___ 2. How old are you? ___ 3. Is your school big? ___ 4. What is its name? ___ 5. Where is your school? ___ 6. Is your house big and new? ___ VII. Hãy viết bằng tiếng anh. 1. Anh ấy là ai? ___ Anh ấy là Nam. ___ Anh ấy là bạn của tôi ___ 2 Đây là trường của tôi. ___ Nó tên là trường tiểu học Đa Phúc. ___ Ôi! Nó to thật! ___ 3. Có phải bút của bạn to không? ___ Không phải, nó nhỏ. ___ 4. Trường của tôi mới. Nó to ___ 5. Tên bạn là gì? ___ Tên tôi là Nam. ___