Đề ôn tập Tiếng Anh Lớp 3 - Đề 20

  1. …….are you ? I’m fine, thanks.
  2. Who B. how C. what
  3. Is your school big?
  4. Yes, it is B. yes, it isn’t C. yes, is it.
  5. That is Alan.
  6. He my friend B. he is my friend. C. he is my friends.
doc 2 trang Tú Anh 26/03/2024 1120
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập Tiếng Anh Lớp 3 - Đề 20", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_on_tap_tieng_anh_lop_3_de_20.doc

Nội dung text: Đề ôn tập Tiếng Anh Lớp 3 - Đề 20

  1. ĐỀ 20 Exercise 1: Khoanh tròn đáp án đúng nhất 1. .are you ? I’m fine, thanks. A. Who B. how C. what 2. Is your school big? A. Yes, it is B. yes, it isn’t C. yes, is it. 3. That is Alan. A. He my friend B. he is my friend. C. he is my friends. 4. What’s name? A. Its B. it’s C. it 5. .Sao Mai school. A. Its B. it’s C. it 6. This is my classroom. . Small. A. It is B. it C. its 7. Open your book. A. Mở vở ra B. mở sách ra C. gấp sách lại 8. Một cái cặp màu hồng A. A red bag B. a pink bag C. a bag pink 9. What color is this? A. Cái gì đây? B. kia làcái gì vậy? C. đây là màu gì? 10. Số 5 A. Fine B. four C. five Exercise 2: Nối câu ở cột A với cột B 1. Hi. I am Linda a. Tên bạn là gì? 2. Thank you b. Rất vui được gặp bạn 3. Nice to meet you c. Tạm biệt 4. How are you? d. Cảm ơn 5. Good bye e. Xin chào. Tên tớ là Linda 6. What’s your name? f. Bạn có khỏe không? Exercise 3: hoàn thành các câu sau 1. He__o. Ni_e to m__t you. 3. I am fine, than_ you. 2. I a_ Linda. H_w are y_u. 4. What is you_ n_me?
  2. Exercise 4: sắp xếp thành đoạn hội thoại 1. I’m fine, thanks. 4. How are you? 2. My name is Peter. 5. Nice to meet you. 3. What is your name? Exercise 5: khoanh tròn từ khác loại với các từ còn lại 1. A. chair B. desk C. house 2. A. red B. book C. brown 3. A. Hello B. good morning C. bye 4. A. this B. how C. what 5. This B. that C. those