Giáo án Tiếng Anh Lớp 3 - Unit 2: Food and drinks - Năm học 2023-2024
- egg/ eg/ (n)ː trứng
- cheese / tʃiːz/ (n)ː pho mát
- chicken / ˈtʃɪkɪn/(n)ː thịt gà
- cake / keɪk/ (n)ː bánh
- chocolate / ̈tʃɒklət/(n)ː sô cô la
- meat / mɪːt/(n)ː thịt
- ice- cream/ ais- krɪːm/(n)ː kem
- hamburger/ ˈhæmbɜːgər/(n)ː bánh kẹp rau
- candy/ ˈkændɪ/ (n)ː kẹo
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Tiếng Anh Lớp 3 - Unit 2: Food and drinks - Năm học 2023-2024", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- giao_an_tieng_anh_lop_3_unit_2_food_and_drinks_nam_hoc_2023.docx
Nội dung text: Giáo án Tiếng Anh Lớp 3 - Unit 2: Food and drinks - Năm học 2023-2024
- 4 Name: TEST Date: Saturday, April 06, 2024 Class Phụ đạo Mrs. Dung Phones: 01664.409.436 UNIT 2: FOOD and drinks I. Vocabulary: Từ vựng - egg/ eg/ (n)ː trứng - cheese / tʃiːz/ (n)ː pho mát - chicken / ˈtʃɪkɪn/(n)ː thịt gà - cake / keɪk/ (n)ː bánh - chocolate / ̈tʃɒklət/(n)ː sô cô la - meat / mɪːt/(n)ː thịt - ice- cream/ ais- krɪːm/(n)ː kem - hamburger/ ˈhæmbɜːgər/(n)ː bánh kẹp rau - candy/ ˈkændɪ/ (n)ː kẹo - beef/ bɪːf/ (n)ː thịt bò - milk /milk/ (n)ː sữa - soda/ ˈsəudə/ (n): nước sô đa ( nước có ga) - tea/ tɪː/ (n)ː trà - mineral water /ˈmɪnərəl ˈwɒtə/(n)ː nước khoáng - orange juice/ ˈɒrɪndʒ dʒuːs/ (n) : nước cam ép - apple juice/ ˈæpl dʒuːs/ (n)ː nước táo ép II/ StructuresːCấu trúc
- 1. What’s your favourite food?: Món ăn bạn yêu thích là gì? I like fish: Mình thích cá 2. Is it cheese? : Đó có phải phô mát không? No, it isn’t: Không, không phải. 3. Is it cake?: Đó có phải bánh không? Yes, it is: Đúng, đúng vậy 4. Is it cake or hamburger? : Đó là bánh hay bánh kẹp rau? It’s cake: Đó là bánh 5. Do you like cake?: Bạn có thích bánh không? Yes, I do: Có, mình có 6. Do you like meat?: Bạn có thích thịt không? No, I don’t: Không, mình không. III. Homework: (Bài tập về nhà) 1. Copy the photo ( Chép tờ phô tô vào vở ghi) 2. Copy 1 word = 3 lines. Learn by heart.( Chép 1 từ= 3 dòng vào vở bài tập. Học thuộc lòng)