Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 19: Các số có bốn chữ số - Trường TH Quang Trung

Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.

Viết là: 1423.

Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba

Viết (theo mẫu):

a) Mẫu:

Viết số: 4231. Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt

ppt 10 trang BaiGiang.com.vn 03/04/2023 6040
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 19: Các số có bốn chữ số - Trường TH Quang Trung", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_tuan_19_cac_so_co_bon_chu_so_truong_th.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 19: Các số có bốn chữ số - Trường TH Quang Trung

  1. Toán Kiểm tra bài cũ Hãy viết và đọc các số sau: 856; 734; 419
  2. Toán Các số có bốn chữ số 10 ô vuông 10 cột Mỗi tấm bìa có 100 ô vuông
  3. Toán Các số có bốn chữ số Hàng Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1000 100 10 1 100 10 1 100 1 100 1 4 2 3 1000 400 20 3 Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị. Viết là: 1423. Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba
  4. Toán Các số có bốn chữ số 1 Viết (theo mẫu): a) Mẫu: Hàng Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1000 100 10 1 1000 100 10 1000 10 1000 4 2 3 1 Viết số: 4231. Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt
  5. Toán Các số có bốn chữ số 1 Viết (theo mẫu): b) Hàng Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1000 100 10 1 1000 100 10 1 1000 100 10 100 10 3 4 4 2 Viết số: 3442. Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai
  6. Toán Các số có bốn chữ số 2 Viết (theo mẫu): HÀNG Viết Nghìn Trăm Chục Đơn vị số Đọc số Tám nghìn năm trăm 8 5 6 3 8563 sáu mươi ba Năm nghìn chín trăm 5 9 4 7 5947 bốn mươi bảy Chín nghìn một trăm 9 1 7 4 9174 bảy mươi bốn Hai nghìn tám trăm ba 2 8 3 5 2835 mươi lăm
  7. Toán Các số có bốn chữ số 3 Số ? a) 1984 1985 1986 1987 1988 1989 b) 2681 2682 2683 2684 2685 2686 c) 9512 9513 9514 9515 9516 9517
  8. Thi đọc số 1 1765 3 6848 5 8749 4729 2 8432 4 6 2574 7 9637 8 3459 ĐỘI A ĐỘI B
  9. Company Logo www.themegallery.com