Đề kiểm tra học kì II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2023-2024 (Đề 2)

1. How o___ is she?

2. There are two bedr___ms in the house.

3. What’s his na____?

4. The___ is a kitchen in her house.

5. He h__ five balls.

docx 3 trang Tú Anh 26/03/2024 380
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2023-2024 (Đề 2)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_hoc_ki_ii_mon_tieng_anh_lop_3_nam_hoc_2023_2024.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra học kì II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2023-2024 (Đề 2)

  1. Name: TEST1 Date: Saturday, April 06, 2024 Class 3A1 Mrs. Dung Phones: 01664.409,436 Second Semester Test – class 3A1 Mark Time: 40 minutes. I. Khoanh tròn vào chữ cái có từ khác loại. 1. A. you B. yes C. I D. they 2. A. bedroom B. bathroom C. bath D. kitchen 3. A. toy B. bird C. fish D. cat 4. A. ten B. nice C. five D. nine 5. A. fish B. library C. school D. classroom II. Chọn đáp án đúng. 1. How many___do you have? A. fish B. fishes C. a fish D. a fishs 2. There ___two cats. A. are B. on C. at D. in 3. She___four dolls. A. have B. is C. has D. are 4. There is ___bird. A. a B. two C. an D. the 5. I___a dog and some birds A. is B. has C. have D. am III. Viết lại câu sau. 1. pets / have / you / do / many / how? ___ 2. Where / balls / are / the? ___ 3. It’s / the / on / desk. ___ 4. a / have / robot / I. ___ 5. rainy / it’s / today. ___
  2. IV. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống. 1. How o___ is she? 2. There are two bedr___ms in the house. 3. What’s his na___? 4. The___ is a kitchen in her house. 5. He h__ five balls. V. Nối câu hỏi ở cột A và câu trả lời ở cột B. Cột A Cột B 1. How’s the weather today? a. She is 40 years old. 2. How many dogs do you have? b. It’s hot and sunny 3. What’s her name? c. That’s my father. 4. Who’s that? d. Her name is An. 5. How old is your mother? e. I have two dogs. 1.___, 2.___, 3.___, 4.___, 5.___. The end
  3. ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II LỚP 3 I. Khoanh tròn vào chữ cái có từ khác loại. 1.B 2.C 3.A 4.B 5.A II. Chọn đáp án đúng. 1.B 2.A 3.C 4.A 5.C III. Viết lại câu sau. 1. How many pets do you have? 2. Where are the balls? 3. It’s on the desk. 4.I have a robot. 5. It’s rainy today. IV. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống. 1. ld 2. oo 3. me 4. re 5. as V. Nối câu hỏi ở cột A và câu trả lời ở cột B. 1. b 2. e 3. d 4. c 5. a