Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Revision E3

Bài 10: Em hãy sắp xếp các chữ sau thành từ có nghĩa:

1. mthoer à ..................

2. fthaer à .......................

3. borther à ......................

4. terssi à .........................

5. Chetkinà ……………

6.Ragnedà …………….

7. Nidingoormà ………….

8.Deboormà ……………..

9.Tbahrmooà …………….

10.Ivilngoormà ……………..

doc 2 trang Tú Anh 26/03/2024 320
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Revision E3", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_tieng_anh_lop_3_revision_e3.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Revision E3

  1. REVISION E3 (27/2/2016) Bài 5: Đọc đoạn văn,nhìn tranh và hoàn thành các Họ và tên: . câu sau Bài 1: Khoanh tròn vào đáp án đúng a. tennis 2. a. notebooks Hello. My name is (1) ___. I’m in Class b. table tennis b. notebook 3B. This is my (2) ___. It is big. That is my (3) ___. It is big too. Now it is break time. Many of my friends are in the ___. Bài 6. Nhìn tranh và đánh dấu ( ) hoặc (X) vào ô trống. 3. a. playground 4.a. blind man’s bluff 0. Nam has a doll. X b. gym b. hide-and-seek Bài 2: Nhìn tranh và hoàn thành các câu sau 0. Mai has a puzzle. 1. There are two books 1. Be , please 2. - May I , under the table. Miss Hien? - Yes, you can. 2. There is a cat under the bed. 3. - Hi. My name’s Peter. 4. - Is the big? - Hello, Peter. My name’s - Yes, it is. 3. Mai has a cat, a dog and . a parrot. Bài 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh Example: 0. your / What’s / name?  What’s your name? 4. How many dogs do you have ?_ I have one. 1. years old. / I / eight / am  2. rubbers? / are your / colour / What Bài 7: Em hãy chuyển những từ sau sang Tiếng  Anh 3. the / May I / book? / close 1. Bố  2. Mẹ 4. volleyball / I play / break time. / at 3. Ông  4. Bà Bài 4: Nối những câu ở cột A với những câu ở cột 5. Em trai cho phù hợp 6. Chị gái A B C 7. Phòngkhách 1. What’s your name? a. It’s Mr Loc. 1 b 2. Is this your school bag? b. My name’s 2 8. Phòngăn . 3. Who’s that? Tom. 3 9. Nhàbếp . 4. Are they your friends? c. Yes, they are. 4 10. Vườn . 5. What do you do at break d. I play hide-and- 5 11. Phòngngủ . time? seek. e. No, it isn’t. 12. Phòngtắm .
  2. Bài 8: Nhìn tranh và hoàn thành các từ sau 9. G__rd__n 10. B__dr__o__ 0. npe p e n 11. B__thro__m 12. D__ni__g __oom 1. lold _ _ _ _ Bài 12: Em hãy viết về bản thân mình 1. How old are you? I am . 2. How old is your father? He is 2. bitsbar _ _ _ _ _ _ _ 3. How old is your mother? She is 4. How old is your brother/sister? 3. skppngii _ _ _ _ _ _ _ _ Bài 13: Em hãy viết một đoạn văn ngằn giới thiệu về bản thân mình cho bạn mình biết nhé 4. bsoort _ _ _ _ _ _ Bài 9: Em hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống: This is my family. This is my .His is name Mr Tan. This is my .Her name is Mrs Ngan. This is my .His name is Hung. And me, my name is Trung. Bài 10: Em hãy sắp xếp các chữ sau thành từ có Bài 14: Read and Match nghĩa: 1. mthoer A B 2. fthaer 1. How do you spell your 1 - a. No, you can’t. 3. borther name? 4. terssi 5. Chetkin 2. May I come in, Sir? 2 - b. Bye. 6.Ragned . c. I play hide-and- 7. Nidingoorm . 3. What’s that? 3 - 8.Deboorm seek. 9.Tbahrmoo . 4. Goodbye 4 - d. T-O-N-Y. 10.Ivilngoorm Bài 11: Em hãy điền những chữ còn thiếu để 5. What do you do at break 5 - e. It’s a book. hoàn thành từ: time? 1. Gra__dfa__her 2. Gran__m__th__r 3. F__the__ 4. __o__her 5. Br__t__er 6. S__ste__ 7. L__vi__gro__m 15 bản 8. __itc__en