Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Test 18 - Năm học 2023-2024

  1. What’s your name?
  2. How are you?
  3. How old are you?
  4. What colour is your school bag?
  5. What colour is your pen?
  6. How old is your father?
  7. How old is your mother?
  8. How old is your brother/ sister?
docx 2 trang Tú Anh 26/03/2024 360
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Test 18 - Năm học 2023-2024", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_mon_tieng_anh_lop_3_test_18_nam_hoc_2023_2024.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Test 18 - Năm học 2023-2024

  1. Name: TEST18 Date: Saturday, April 06, 2024 Class:3A1 Mrs. Dung Phone: 01664.409.436 UNIT 11. THIS IS MY FAMILY Ex 1: Read and match: (Đọc và nối) 1. Father a. Con trai 1. 2. Granfather b. Gia đình 2. 3. Daughter c. Chị, em gái 3. 4. Grandmother d. Người đàn 4. ông 5. Son e. Con gái 5. 6. Sister f. Anh, em trai 6. 7. Mother g. Nhỏ nhắn, bé 7. nhỏ 8. Brother h. Bố, cha 8. 9. Family i. Bà 9. 10. Man j. Bức ảnh 10. 11. Little k. Má, mẹ 11. 12. Photo l. Người phụ 12. nữ 13. Woman m. Ông 13. Ex 2: Odd one out: ( Tìm từ khác loại) 1. a. father b. mother c. rubber d. sister 2. a. ruler b. grandfather c. grandmother d. brother 3. a. black b. brown c. blue d. brother 4. a. small b. school bag c. young d. little 5. a. photo b. stand c. it d. ask 6. a. how old b. nice c. what d. who 7. a. am b. hello c. is d. are 8. a. my b. her c. his d. he 9. a. your b. bookcase c. desk d. pencil shapener 10. a. classroom b. computeroom c. new d. gym Ex 3: Write the number below in English: Viết các số dưới đây bằng tiếng Anh) 1: one 9: nine 17: seventeen 70: seventy 2: two 10: ten 18: eighteen 80: eighty 3: three 11: eleven 19: nineteen 90: ninety 4: four 12: twelve 20: twenty 100: one hundred 5: five 13: thirteen 30: thirty 6: six 14: fourteen 40: forty NUMBER 7: seven 15: fifteen 50: fifty 8: eight 16: sixteen 60: sixty 15 63 21 67 25 78 34 88 36 93 42 94
  2. 49 95 55 99 Ex 4: Transalte into English: (Dịch sang tiếng Anh) 1. Kia là ai? 2. Đây là ai? 3. Đây là ông của tôi 4. Đây là bà của tôi 5. Đây là bố của tôi 6. Đây là mẹ của tôi 7. Đây là chị gái của tôi 8. Đây là em trai của tôi 9. Đây là con gái của tôi. 10. Đây là con trai của tôi 11. Người đàn ông đó là ông của cô ấy. 12. Người phụ nữ đó là bà của cô ấy 13. Người đàn ông đó là bố của cô ấy. 14. Người phụ nữ đó là mẹ của cô ấy 15. Cô gái đó là chị gái của cô ấy 16. Cậu bé đó là em trai của cô ấy 17. Ông của tôi 70 tuổi. 18. Bà của tôi 68 tuổi 19. Bố của tôi 45 tuổi. 20. Mẹ của tôi 43 tuổi 21. Chị gái của tôi 22 tuổi. 22. Em trai của tôi 11 tuổi. 23. Tôi 13 tuổi. 24. Bố của bạn bao nhiêu tuổi? 25. Mẹ của bạn bao nhiêu tuổi? 26. Chị gái của bạn bao nhiêu tuổi? 27. Em trai của bạn bao nhiêu tuôi? Ex 5: Answer questions about you: (Trả lời các câu hỏi sau về em) 1. What’s your name? 2. How are you? 3. How old are you? 4. What colour is your school bag? 5. What colour is your pen? 6. How old is your father? 7. How old is your mother? 8. How old is your brother/ sister?