Giáo án Tiếng Anh Lớp 3 - Bài: Means of transport - Năm học 2023-2024

I. Vocabulary: Từ vựng

- bike / baik/ (n): xe đạp

- bus/ bʌs/ (n)ː xe buýt

- car/ kaːr/ (n)ː xe ô tô

- helicopter/ ˈhelɪkɒptər/ (n)ː cổ

- lorry/ ˈlɒri/ (n)ː xe tải

- motorcycle/ˈməʊtəsaikl/ (n)ː xe máy

- plane/ plein/ (n)ː máy bay

- ship/ ʃɪp/ (n)ː tàu biển

docx 2 trang Tú Anh 26/03/2024 1920
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Tiếng Anh Lớp 3 - Bài: Means of transport - Năm học 2023-2024", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxgiao_an_tieng_anh_lop_3_bai_means_of_transport_nam_hoc_2023.docx

Nội dung text: Giáo án Tiếng Anh Lớp 3 - Bài: Means of transport - Năm học 2023-2024

  1. 1 Name: TEST Date: Saturday, April 06, 2024 Class 4A1 Mrs. Dung Phones: 01664.409.436 MEANS OF TRANSPORT (Các phương tiện giao thông) I. Vocabulary: Từ vựng - bike / baik/ (n): xe đạp - bus/ bʌs/ (n)ː xe buýt - car/ kaːr/ (n)ː xe ô tô - helicopter/ ˈhelɪkɒptər/ (n)ː cổ - lorry/ ˈlɒri/ (n)ː xe tải - motorcycle/ˈməʊtəsaikl/ (n)ː xe máy - plane/ plein/ (n)ː máy bay - ship/ ʃɪp/ (n)ː tàu biển - train/ tʃein/ (n)ː tàu - van/ væn/ (n)ː - taxi/ ˈtæksi/ (n)ː xe taxi - school bus/ skuːl bʌs/ (n)ː xe buýt nhà trường - subway/ ˈsʌbwei/ (n)ː - truck/ trʌk/ (n)ː - yacht/ jɒt/(n) ː II/ StructuresːCấu trúc
  2. 1. How do you come to schooI? (Bạn đến trường bằng phương tiện gì?) I come to school by bike ( Tôi đến trường bằng xe đạp) 2. How long does it take? (Nó mất bao lâu?) It takes 10 minutes (Nó mất 10 phút) Homework: (Bài tập về nhà) 1. Copy “Vocabulary” and “Structures” into your notebook ( Chép từ vựng và cấu trúc vào vở) 2. Copy 1 word = 3 lines into the workbook. Learn by heart.( Chép 1 từ= 3 dòng vào vở bài tập. Học thuộc lòng) 3. Read “ Vocabulary” 30 times ( Đọc từ vựng 30 lần)