Bài giảng Toán 4 - Tiết 6: Các số có sáu chữ số (Trang 8)
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 4 - Tiết 6: Các số có sáu chữ số (Trang 8)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
bai_giang_toan_4_tiet_6_cac_so_co_sau_chu_so_trang_8.pptx
Nội dung text: Bài giảng Toán 4 - Tiết 6: Các số có sáu chữ số (Trang 8)
- ÁC EM ĐẾN V G C ỚI ỪN TI M ẾT O H À Ọ H C C Toán - Lớp 4 TIẾT 6: CÁC SỐ CÓ SÁU CHỮ SỐ (TRANG 8)
- Thứ hai ngày 20 tháng 9 năm 2021 Toán Tiết 6: Các số có sáu chữ số (Trang 8)
- a) Đơn vị - Chục - Trăm 1 đơn vị. Viết số : 1 1 chục 1 trăm Viết số : 10 Viết số : 100
- a) Đơn vị - Chục - Trăm b) Nghìn - Chục nghìn - Trăm nghìn 10 trăm = 1 nghìn 10 nghìn = 1 chục nghìn Viết số : 1 000 Viết số : 10 000 10 chục nghìn = 100 nghìn Viết số : 100 000
- Trăm nghìn Chục Nghìn Trăm Chục Đơn vị nghìn 1 100 1 100 000 100 1 100 000 10 000 100 1 100 000 10 000 1 000 100 1 100 000 10 000 1 000 100 10 1 4 3 2 5 1 6 Viết số: ..432 516 Đọc số: Bốn trăm.. ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu.
- THỰC HÀNH
- Bài 1: Viết theo mẫu (Tr 9) a) Mẫu Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1 100 000 1000 1 100 000 1000 100 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 3 1 3 2 1 4 Viết số: ..313 214 Đọc số: ..Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn.
- Bài 1: Viết theo mẫu (Tr 9) b) Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 100 000 10 100 000 100 10 100 000 1000 100 10 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 5 2 3 4 5 3 Viết số: ..523 453 Đọc số: ..Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.
- Bài 2: Viết theo mẫu (Tr 9) Viết số Trăm Chục Nghìn Trăm Chục Đơn Đọc số nghìn nghìn vị Bốn trăm hai 425 671 4 2 5 6 7 1 mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt 369 815 3 6 9 8 1 5 Ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm 579 623 5 7 9 6 2 3 Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba Bảy trăm tám 786 612 7 8 6 6 1 2 mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai
- Bài 2 Toán 4 Trang 9 Viết theo mẫu Viết số Trăm Chục Nghìn Trăm Chục Đơn Đọc số nghìn nghìn vị Bốn trăm hai 425 671 4 2 5 6 7 1 mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt 369 815 3 6 9 8 1 5 Ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm 579 623 5 7 9 6 2 3 Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba 786 612 7 8 6 6 1 2 Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai
- Bài 3: (Tr10) Đọc các số sau: 96 315; 796 315; 106 315; 106 827 Các số Cách đọc 96 315 Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm. 796 315 Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm 106 315 Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai 106 827 mươi bảy.
- Bài 4: (Tr10) Viết các số sau: Đọc số Viết số a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm 63 115 b) Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm 723 936 ba mươi sáu c) Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm 943 103 linh ba d) Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy 860 372 mươi hai
- - Chuẩn bị bài sau Tiết 7 – Luyện tập Sgk Toán 4 trang 10.

